Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表面張力

Mục lục

[ ひょうめんちょうりょく ]

n

sức căng bề mặt
表面張力を減少させる :giảm sức căng bề mặt
表面張力を高める :nâng sức căng của bền mặt

Kỹ thuật

[ ひょうめんちょうりょく ]

trương lực bề mặt/sức căng bề mặt [surface tension]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表面張力計

    Kỹ thuật [ ひょうめんちょうりょくけい ] đồng hồ đo sức căng bề mặt [Surface tension meter]
  • 表面を焼く

    [ ひょうめんをやく ] n cháy sém
  • 表面処理

    Kỹ thuật [ ひょうめんしょり ] xử lý bề mặt [surface treatment] Category : sơn [塗装] Explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。
  • 表面積

    Mục lục 1 [ ひょうめんせき ] 1.1 n 1.1.1 diện tích bề mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうめんせき ] 2.1.1 diện tích bề mặt...
  • 表面粗さ試験機

    Kỹ thuật [ ひょうめんあらさしけんき ] máy đo độ nhám [Surface roughness tester]
  • 表面粗度

    Kỹ thuật [ ひょうめんそど ] độ thô ráp bề mặt [rugosity]
  • 表題

    Mục lục 1 [ ひょうだい ] 1.1 n 1.1.1 tiêu đề 2 Tin học 2.1 [ ひょうだい ] 2.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title] [ ひょうだい...
  • 表裏

    Mục lục 1 [ ひょうり ] 1.1 n 1.1.1 ngoại hình và tâm địa 1.1.2 hai mặt/bên trong và bên ngoài [ ひょうり ] n ngoại hình và...
  • 表要素

    Tin học [ ひょうようそ ] phần tử của bảng [table element]
  • 表見欠陥

    Kinh tế [ ひょうけんけっかん ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 表計算

    Tin học [ ひょうけいさん ] bảng tính [spread sheet]
  • 表計算プログラム

    Tin học [ ひょうけいさんプログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program]
  • 表計算アプリケーション

    Tin học [ ひょうけいさんアプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application]
  • 表計算ソフト

    Tin học [ ひょうけいさんソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)]
  • 表記

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị 1.1.2 sự ghi lên/sự đề bên ngoài [ ひょうき...
  • 表記する

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 vs 1.1.1 đề bên ngoài/ thể hiển 1.1.2 biểu thị bằng chữ [ ひょうき ] vs đề bên ngoài/ thể...
  • 表記体系

    Tin học [ ひょうきたいけい ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記法

    Tin học [ ひょうきほう ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記方向

    Tin học [ ひょうきほうこう ] hướng ghi [writing mode]
  • 表通り

    [ おもてどおり ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top