Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ふくろ ]

n

túi/bao
袋に入れる: cho vào túi
gói
đãy
bì/bao/túi/phong bao
長手袋(手首から腕の方にラッパ状に広がっている) : găng tay dài (phủ kín từ ngón tay đến tận vai)
お楽しみ袋: túi trông thú vị
ごみ袋: túi rác
カンガルーの袋 : túi của chuột túi (con căng-gu-ru)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top