Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

被る

Mục lục

[ かぶる ]

v5r

tưới/rót/dội
頭から水を被る: dội nước lên đầu
thoát ánh sáng/cảm quang quá độ
フィルムが被る: phim bị cảm quang quá độ
đội/mang
麦藁帽子を被る: đội mũ rơm
chao đảo
船が被りながら近づいてきた: thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần

[ こうむる ]

v5r

phủ lên
大地は大雪を被る: mặt đất phủ lên một lớp tuyết
được/chịu
損害を被る: chịu thiệt hại
愛顧を被る: được trông nom coi sóc
chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh chịu/phải chịu đựng/chịu
消費者が被る悪影響を軽減する: giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu
感情面で被る痛手: một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
罪などを被る: chịu tội
被る〔損失・罰などを〕: chịu tổn thất, chịu hình phạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被写体

    [ ひしゃたい ] n vật được chụp ảnh
  • 被管理システム

    Tin học [ ひかんりシステム ] hệ thống bị quản lý [managed (open) system]
  • 被管理開放型システム

    Tin học [ ひかんりかいほうがたシステム ] hệ thống mở bị quản lý [managed open system]
  • 被爆者

    [ ひばくしゃ ] n nạn nhân bị bom
  • 被用者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
  • 被選挙資格

    [ ひせんきょしかく ] n có tư cách bầu cử
  • 被選挙権

    Mục lục 1 [ ひせんきょけん ] 1.1 n 1.1.1 Quyền bầu cử/sự bỏ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ ひせんきょけん ] 2.1.1 Quyền ứng...
  • 被裏書人

    Kinh tế [ ひうらがきにん ] người được ký hậu [endorsee/indorsee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被覆

    [ ひふく ] n Sự cách ly
  • 被覆面積

    Kỹ thuật [ ひふくめんせき ] diện tích được che phủ [coverage, covering area]
  • 被覆材

    Kỹ thuật [ ひふくざい ] lớp bọc
  • 被譲渡人

    Mục lục 1 [ ひじょうとにん ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうとにん ] 2.1.1 người được...
  • 被除数

    Mục lục 1 [ ひじょすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ ひじょすう ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ ひじょすう ] n...
  • 被減数

    Tin học [ ひげんすう ] số bị trừ [minuend]
  • 被服

    [ ひふく ] n quần áo/trang phục
  • 颯颯

    [ さっさつ ] n tiếng xào xạc của gió
  • Mục lục 1 [ はかま ] 1.1 n 1.1.1 hakama 1.1.2 áo kimono của nam giới [ はかま ] n hakama Ghi chú: một loại trang phục truyền thống...
  • 颶風

    [ ぐふう ] n Bão táp/bão/bão lớn
  • Mục lục 1 [ そで ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ そで ] 2.1.1 tay áo [ そで ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật...
  • 袖口

    [ そでぐち ] n cổ tay áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top