Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

被告

[ ひこく ]

n

bị cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被告側

    Kinh tế [ ひこくがわ ] Bị đơn Category : Luật
  • 被告席

    [ ひこくせき ] n ghế bị cáo
  • 被告人

    [ ひこくにん ] n bị cáo
  • 被告知者

    Mục lục 1 [ ひこくちしゃ ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ ひこくちしゃ ] 2.1.1 bên được thông báo [notified...
  • 被傭者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
  • 被クレーム人

    Kinh tế [ ひくれーむにん ] người bị khiếu nại [claimee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被る

    Mục lục 1 [ かぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 tưới/rót/dội 1.1.2 thoát ánh sáng/cảm quang quá độ 1.1.3 đội/mang 1.1.4 chao đảo 2 [ こうむる...
  • 被写体

    [ ひしゃたい ] n vật được chụp ảnh
  • 被管理システム

    Tin học [ ひかんりシステム ] hệ thống bị quản lý [managed (open) system]
  • 被管理開放型システム

    Tin học [ ひかんりかいほうがたシステム ] hệ thống mở bị quản lý [managed open system]
  • 被爆者

    [ ひばくしゃ ] n nạn nhân bị bom
  • 被用者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
  • 被選挙資格

    [ ひせんきょしかく ] n có tư cách bầu cử
  • 被選挙権

    Mục lục 1 [ ひせんきょけん ] 1.1 n 1.1.1 Quyền bầu cử/sự bỏ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ ひせんきょけん ] 2.1.1 Quyền ứng...
  • 被裏書人

    Kinh tế [ ひうらがきにん ] người được ký hậu [endorsee/indorsee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被覆

    [ ひふく ] n Sự cách ly
  • 被覆面積

    Kỹ thuật [ ひふくめんせき ] diện tích được che phủ [coverage, covering area]
  • 被覆材

    Kỹ thuật [ ひふくざい ] lớp bọc
  • 被譲渡人

    Mục lục 1 [ ひじょうとにん ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうとにん ] 2.1.1 người được...
  • 被除数

    Mục lục 1 [ ひじょすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ ひじょすう ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ ひじょすう ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top