Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ はかま ]

n

hakama
Ghi chú: một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản dành cho nam giới, có hình giống như váy hoặc quần lửng rộng, mặc bao phía ngoài vạt kimono nam
áo kimono của nam giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颶風

    [ ぐふう ] n Bão táp/bão/bão lớn
  • Mục lục 1 [ そで ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ そで ] 2.1.1 tay áo [ そで ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật...
  • 袖口

    [ そでぐち ] n cổ tay áo
  • [ たもと ] n tay áo 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。 :Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách...
  • Mục lục 1 [ ふくろ ] 1.1 n 1.1.1 túi/bao 1.1.2 gói 1.1.3 đãy 1.1.4 bì/bao/túi/phong bao [ ふくろ ] n túi/bao 袋に入れる: cho vào...
  • 袋つめ

    Kinh tế [ ふくろつめ ] hàng đóng bao [bag goods/sack goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 袋つめ品

    Kinh tế [ ふくろつめひん ] hàng đóng bao [bag (or sack) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 袋の口を絞る

    [ ふくろのくちをしぼる ] exp kéo khóa túi
  • 袋小路

    [ ふくろこうじ ] n ngõ hay đường đi không có lối ra/ngõ cụt 結論に行きつかない袋小路にはまり込む :Lâm vào thế...
  • 袋ラーメン

    [ ふくろらーめん ] n mì gói
  • 袋詰め品

    [ ふくろつめひん ] n hàng đóng bao
  • 袋鼠

    [ ふくろねずみ ] n thú có túi ôpốt
  • 食べたばかり

    [ たべたばかり ] n mới ăn
  • 食べたいです

    [ たべたいです ] n muốn ăn
  • 食べつくす

    [ たべつくす ] n hốc
  • 食べてください

    [ たべてください ] n hãy ăn
  • 食べなくてはならない

    [ たべなくてはならない ] n cần ăn
  • 食べなければならない

    [ たべなければならない ] n cần ăn
  • 食べない

    [ たべない ] n không ăn
  • 食べなさい

    [ たべなさい ] n hãy ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top