Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

裁判

Mục lục

[ さいばん ]

n

sự xét xử/sự kết án
裁判は公平でなければならない。: Xét xử phải công bằng.
その事件は目下裁判中だ。: Vụ đó đang trong thời gian xét xử.

Kinh tế

[ さいばん ]

xét xử [hearing, trial]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裁判にかける

    [ さいばんにかける ] vs phạm án
  • 裁判する

    Mục lục 1 [ さいばん ] 1.1 vs 1.1.1 xét xử 2 [ さいばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm án [ さいばん ] vs xét xử [ さいばんする...
  • 裁判権

    [ さいばんけん ] vs quyền phê phán
  • 裁判所

    Mục lục 1 [ さいばんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ さいばんしょ ] 2.1.1 tòa án [court] [ さいばんしょ...
  • 裁判所に申し立てる

    Kinh tế [ さいばんしょにもうしたてる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
  • 裁判所記事官

    lục sự
  • 裁判所調査官

    Hiệp thẩm
  • 裁縫

    [ さいほう ] n khâu vá/công việc khâu vá 母は裁縫はとてもうまいが料理がだめだ。: Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu...
  • 裁量労働制

    Kinh tế [ さいりょうろうどうせい ] chế độ giờ làm tự do/chế độ quản lý bằng khối lượng công việc [Free Working...
  • 裁決

    Mục lục 1 [ さいけつ ] 1.1 n 1.1.1 tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ さいけつ ] 2.1.1 xét xử [judgement]...
  • 裁断

    Mục lục 1 [ さいだん ] [tài đoán] 1.1 n 1.1.1 sự xét xử 1.2 n, vs 1.2.1 cắt, sự cắt (vải) [ さいだん ] [tài đoán] n sự...
  • 裁断する

    Mục lục 1 [ さいだんする ] 1.1 n 1.1.1 xén 1.1.2 rọc [ さいだんする ] n xén rọc
  • Mục lục 1 [ うら ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 bề trái [ うら ] n trái bề trái
  • 裏口

    Mục lục 1 [ うらぐち ] 1.1 n 1.1.1 sự bất chính/sự mờ ám 1.1.2 cửa sau/cổng sau [ うらぐち ] n sự bất chính/sự mờ ám...
  • 裏付け

    Mục lục 1 [ うらづけ ] 1.1 n 1.1.1 sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng 1.1.2 sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng...
  • 裏当て

    Kỹ thuật [ うらあて ] tấm lót [backing, backing metal] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶融金属が流れ出さないように開先底部に金属板や粒状フラックスを当てること。母材と一緒に溶接される当て金属板を当て金と呼ぶ。
  • 裏地

    [ うらじ ] v5r dựng
  • 裏切り者

    [ うらぎりもの ] n kẻ phản bội
  • 裏切る

    Mục lục 1 [ うらぎる ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 phản 1.1.3 bội phản 1.2 v5r 1.2.1 quay lưng lại (phản bội)/phản bội/phụ...
  • 裏道

    Mục lục 1 [ うらみち ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ ám/sự bất chính 1.1.2 lề 1.1.3 đường nhánh/đường phụ [ うらみち ] n sự mờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top