- Từ điển Nhật - Việt
装着
Xem thêm các từ khác
-
装置
Mục lục 1 [ そうち ] 2 / TRANG TRÍ / 2.1 n 2.1.1 sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị 3 [ そうち、せつび ] 3.1 n 3.1.1... -
装置のランプ
Tin học [ そうちのランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp] -
装置する
Mục lục 1 [ そうち ] 1.1 vs 1.1.1 lắp đặt trang thiết bị 2 [ そうちする ] 2.1 vs 2.1.1 xây lắp 2.1.2 ráp 2.1.3 lắp đặt [... -
装置名
Tin học [ そうちめい ] tên thiết bị [device name] -
装置座標
Tin học [ そうちざひょう ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC] -
装置座標系
Tin học [ そうちざひょうけい ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC] -
装置ドライバ
Tin học [ そうちどらいば ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều... -
装置制御
Tin học [ そうちせいぎょ ] điều khiển thiết bị [device control] -
装置制御文字
Tin học [ そうちせいぎょもじ ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character] -
装置クラス
Tin học [ そうちクラス ] lớp thiết bị [device class] -
装置、設備
[ そうち、せつび ] n Thiết bị -
装置器具
[ そうちきぐ ] vs dụng cụ lắp -
装置状態バイト
Tin học [ そうちじょうたいバイト ] byte trạng thái thiết bị-DSB [DSB/Device Status Byte] -
装置空間
Tin học [ そうちくうかん ] không gian thiết bị [device space] -
装置独立
Tin học [ そうちどくりつ ] độc lập với thiết bị [device-independent] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều... -
装置独立性
Tin học [ そうちどくりつせい ] tính độc lập với thiết bị [device independence] Explanation : Một khả năng của chương trình,... -
装置障害
Tin học [ そうちしょうがい ] lỗi thiết bị [equipment fault] -
装甲車
Mục lục 1 [ そうこうしゃ ] 1.1 v5u 1.1.1 xe thiết giáp 1.1.2 xe bọc thép [ そうこうしゃ ] v5u xe thiết giáp xe bọc thép -
装飾
Mục lục 1 [ そうしょく ] 1.1 n 1.1.1 trang sức 1.1.2 những đồ trang trí trên quần áo/trang hoàng/trang trí [ そうしょく ] n... -
装飾する
Mục lục 1 [ そうしょくする ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ そうしょくする ] n tô điểm khai quang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.