Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

装置独立性

Tin học

[ そうちどくりつせい ]

tính độc lập với thiết bị [device independence]
Explanation: Một khả năng của chương trình, hệ điều hành, hoặc ngôn ngữ lập trình máy tính có thể hoạt động với nhiều loại máy tính hoặc nhiều loại thiết bị ngoại vi máy tính khác nhau, bất kể có sự khác nhau về mặt điện tử. UNIX và PostScript là các ví dụ về khả năng độc lập đối với thiết bị. UNIX, một hệ điều hành dùng cho các hệ máy tính nhiều người sử dụng, đã được biên soạn để chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy PC đến các máy tính lớn. PostScript, một ngôn ngữ mô tả trang dùng trong ấn loát chất lượng cao, đã được nhiều hãng chế tạo máy in ứng dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装置障害

    Tin học [ そうちしょうがい ] lỗi thiết bị [equipment fault]
  • 装甲車

    Mục lục 1 [ そうこうしゃ ] 1.1 v5u 1.1.1 xe thiết giáp 1.1.2 xe bọc thép [ そうこうしゃ ] v5u xe thiết giáp xe bọc thép
  • 装飾

    Mục lục 1 [ そうしょく ] 1.1 n 1.1.1 trang sức 1.1.2 những đồ trang trí trên quần áo/trang hoàng/trang trí [ そうしょく ] n...
  • 装飾する

    Mục lục 1 [ そうしょくする ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ そうしょくする ] n tô điểm khai quang
  • 装飾品

    Mục lục 1 [ そうしょくひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ trang sức 1.1.2 phụ trang [ そうしょくひん ] n đồ trang sức phụ trang
  • 装身具

    Mục lục 1 [ そうしんぐ ] 1.1 n 1.1.1 đồ trang sức 2 Kinh tế 2.1 [ そうしんぐ ] 2.1.1 đồ trang sức [fancy goods] [ そうしんぐ...
  • 飛ばす

    Mục lục 1 [ とばす ] 1.1 v5s 1.1.1 thổi tan/thổi bay/cuốn 1.1.2 ruổi rong/bay tới 1.1.3 phân tán/bố trí/truyền bá 1.1.4 phái...
  • 飛び去る

    [ とびさる ] n bay biến
  • 飛びつく

    [ とびつく ] v5s nhào
  • 飛びほど速い

    [ とびほどはやい ] v5s nhanh như bay
  • 飛びかかる

    Mục lục 1 [ とびかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ とびかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm
  • 飛び上がる

    Mục lục 1 [ とびあがる ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt cấp 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 bay thẳng lên không trung [ とびあがる ] v5r vượt cấp...
  • 飛び上げる

    [ とびあげる ] v5r nhổm dậy
  • 飛び下り

    [ とびおり ] n sự nhảy xuống
  • 飛び下りる

    [ とびおりる ] v1 nhảy xuống
  • 飛び切り

    [ とびきり ] adj-no, adv rất tốt/cực kỳ/đặc biệt 飛び切り上等: thượng đẳng 飛び切りの品: hàng tốt nhất
  • 飛び出しナイフ

    [ とびだしナイフ ] n dao bấm tự động
  • 飛び出す

    Mục lục 1 [ とびだす ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 lộ ra/nổi lên 1.1.3 đột nhiên xuất hiện 1.1.4 chạy ra/nhảy ra/bay ra 1.1.5...
  • 飛び石

    [ とびいし ] n đá kê bước/tảng đá kê bước chân
  • 飛び石伝い

    [ とびいしづたい ] n việc đi trên đá kê chân để băng qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top