Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

装飾

Mục lục

[ そうしょく ]

n

trang sức
những đồ trang trí trên quần áo/trang hoàng/trang trí
漆黒塗りの木の装飾 :trang trí gỗ bằng sơn đen
上品な室内装飾 :Trang trí nội thất toàn bằng đồ cao cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装飾する

    Mục lục 1 [ そうしょくする ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ そうしょくする ] n tô điểm khai quang
  • 装飾品

    Mục lục 1 [ そうしょくひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ trang sức 1.1.2 phụ trang [ そうしょくひん ] n đồ trang sức phụ trang
  • 装身具

    Mục lục 1 [ そうしんぐ ] 1.1 n 1.1.1 đồ trang sức 2 Kinh tế 2.1 [ そうしんぐ ] 2.1.1 đồ trang sức [fancy goods] [ そうしんぐ...
  • 飛ばす

    Mục lục 1 [ とばす ] 1.1 v5s 1.1.1 thổi tan/thổi bay/cuốn 1.1.2 ruổi rong/bay tới 1.1.3 phân tán/bố trí/truyền bá 1.1.4 phái...
  • 飛び去る

    [ とびさる ] n bay biến
  • 飛びつく

    [ とびつく ] v5s nhào
  • 飛びほど速い

    [ とびほどはやい ] v5s nhanh như bay
  • 飛びかかる

    Mục lục 1 [ とびかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ とびかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm
  • 飛び上がる

    Mục lục 1 [ とびあがる ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt cấp 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 bay thẳng lên không trung [ とびあがる ] v5r vượt cấp...
  • 飛び上げる

    [ とびあげる ] v5r nhổm dậy
  • 飛び下り

    [ とびおり ] n sự nhảy xuống
  • 飛び下りる

    [ とびおりる ] v1 nhảy xuống
  • 飛び切り

    [ とびきり ] adj-no, adv rất tốt/cực kỳ/đặc biệt 飛び切り上等: thượng đẳng 飛び切りの品: hàng tốt nhất
  • 飛び出しナイフ

    [ とびだしナイフ ] n dao bấm tự động
  • 飛び出す

    Mục lục 1 [ とびだす ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 lộ ra/nổi lên 1.1.3 đột nhiên xuất hiện 1.1.4 chạy ra/nhảy ra/bay ra 1.1.5...
  • 飛び石

    [ とびいし ] n đá kê bước/tảng đá kê bước chân
  • 飛び石伝い

    [ とびいしづたい ] n việc đi trên đá kê chân để băng qua
  • 飛び火

    [ とびひ ] n tàn lửa 飛び火を防止する: đề phòng tàn lửa bay lung tung
  • 飛び移る

    [ とびうつる ] v5s bay chuyển
  • 飛び立つ

    [ とびたつ ] v1 bay nhảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top