Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

裏付け

Mục lục

[ うらづけ ]

n

sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng
科学的な裏付けがない: không có những chứng thực khoa học
sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng chứng/dấu hiệu/biểu hiện
彼らの言い分には裏付けが何もない: Sự phân trần của anh ta đã không nhận được bất kỳ một ủng hộ nào cả
洪水が訪れるということに関して、ノアには経験にもとづく裏付けがなかった: Noah không hề biết rằng cơn lũ sắp tới
~のさらなる裏付け: bằng chứng thêm về...
その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け: biểu hiện chứng tỏ cơn khủng h

Kinh tế

[ うらずけ ]

sự hỗ trợ/sự ủng hộ [backing, support]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裏当て

    Kỹ thuật [ うらあて ] tấm lót [backing, backing metal] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶融金属が流れ出さないように開先底部に金属板や粒状フラックスを当てること。母材と一緒に溶接される当て金属板を当て金と呼ぶ。
  • 裏地

    [ うらじ ] v5r dựng
  • 裏切り者

    [ うらぎりもの ] n kẻ phản bội
  • 裏切る

    Mục lục 1 [ うらぎる ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 phản 1.1.3 bội phản 1.2 v5r 1.2.1 quay lưng lại (phản bội)/phản bội/phụ...
  • 裏道

    Mục lục 1 [ うらみち ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ ám/sự bất chính 1.1.2 lề 1.1.3 đường nhánh/đường phụ [ うらみち ] n sự mờ...
  • 裏面

    Mục lục 1 [ うらめん ] 1.1 v5s 1.1.1 phản diện 2 [ りめん ] 2.1 v5s 2.1.1 mặt trái 3 Kỹ thuật 3.1 [ うらめん ] 3.1.1 mặt sau...
  • 裏表

    Mục lục 1 [ うらおもて ] 1.1 n 1.1.1 mặt trái/mặt sau 1.1.2 hai mang/hai mặt [ うらおもて ] n mặt trái/mặt sau 物語の裏表に気付く:...
  • 裏返し

    [ うらがえし ] n sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) ポケットを裏返して糸くずを取る: lộn ngược túi để lấy các sợi...
  • 裏返す

    [ うらがえす ] v5s lộn từ trong ra ngoài/lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)/lộn từ trái ra phải/lộn trái/lộn...
  • 裏門

    [ うらもん ] n cổng sau 裏門から入ってください: Hãy vào bằng cổng sau 学校の裏門 : Cổng sau của trường học 宮殿の裏門:...
  • 裏通り

    [ うらどおり ] n ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない: Đừng đi đến những con ngõ hẻm...
  • 裏溶接

    Kỹ thuật [ うらようせつ ] sự hàn mặt sau [back welding]
  • 裏書

    Kinh tế [ うらがき ] ký hậu [endorsement/indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書人

    Kinh tế [ うらがきにん ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書保証付き

    Kinh tế [ うらがきほしょうつき ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書譲渡

    Kinh tế [ うらがきじょうと ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書手続費用

    Kinh tế [ うらがきてつづきひよう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương...
  • 裏書手続手数料

    Kinh tế [ うらがきてつづきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại...
  • 裏書手数料

    Kinh tế [ うらがきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 飢える

    [ うえる ] v1 đói/thèm/khao khát/khát 和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật 飢える国々からの絶えない援助を求める叫び:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top