Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

補修

[ ほしゅう ]

vs

tu bổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補償

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bù lỗ 1.2 n 1.2.1 sự đền bù/sự bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょう ] 2.1.1 bù lỗ [indemnification]...
  • 補償する

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đền bù/bồi thường 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đền 2.1.2 bồi hoàn [ ほしょう ]...
  • 補償契約

    Kinh tế [ ほしょうけいやく ] hợp đồng bồi thường [contract of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 補償小切手

    Kinh tế [ ほしょうこぎって ] séc bảo chi [certified (or marked )cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 補償引渡し

    Mục lục 1 [ ほしょうひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうひきわたし ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery]...
  • 補償税率

    Mục lục 1 [ ほしょうぜいりつ ] 1.1 vs 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bù trừ...
  • 補償金

    Kinh tế [ ほしょうきん ] Tiền đền bù Category : Luật
  • 補充

    Mục lục 1 [ ほじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ sung 1.1.2 bổ sung [ ほじゅう ] n sự bổ sung bổ sung
  • 補充する

    [ ほじゅう ] vs bổ sung/cho thêm/đổ thêm おけに水を補充する: đổ thêm nước vào thùng
  • 補充発注システム

    [ ほじゅうはっちゅうしすてむ ] vs Hệ thống Đặt hàng Điện tử
  • 補習する

    [ ほしゅうする ] vs bổ túc
  • 補習教育

    [ ほしゅうきょういく ] n giáo dục bổ túc
  • 補給

    [ ほきゅう ] n sự cho thêm/sự bổ sung 栄養補給: bổ sung dinh dưỡng
  • 補聴器

    [ ほちょうき ] n máy khuyếch đại âm thanh
  • 補遺

    Tin học [ ほい ] phần bổ sung [supplement]
  • 補題

    Kỹ thuật [ ほだい ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • 補血

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 bổ máu 1.1.2 bổ huyết [ ほけつ ] vs bổ máu bổ huyết
  • 補記

    Tin học [ ほき ] mục bổ sung [additional entry]
  • 補足

    [ ほそく ] n sự bổ túc/sự bổ sung
  • 補足ある

    [ ほそくある ] n bổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top