Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

補充

Mục lục

[ ほじゅう ]

n

sự bổ sung
bổ sung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補充する

    [ ほじゅう ] vs bổ sung/cho thêm/đổ thêm おけに水を補充する: đổ thêm nước vào thùng
  • 補充発注システム

    [ ほじゅうはっちゅうしすてむ ] vs Hệ thống Đặt hàng Điện tử
  • 補習する

    [ ほしゅうする ] vs bổ túc
  • 補習教育

    [ ほしゅうきょういく ] n giáo dục bổ túc
  • 補給

    [ ほきゅう ] n sự cho thêm/sự bổ sung 栄養補給: bổ sung dinh dưỡng
  • 補聴器

    [ ほちょうき ] n máy khuyếch đại âm thanh
  • 補遺

    Tin học [ ほい ] phần bổ sung [supplement]
  • 補題

    Kỹ thuật [ ほだい ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • 補血

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 bổ máu 1.1.2 bổ huyết [ ほけつ ] vs bổ máu bổ huyết
  • 補記

    Tin học [ ほき ] mục bổ sung [additional entry]
  • 補足

    [ ほそく ] n sự bổ túc/sự bổ sung
  • 補足ある

    [ ほそくある ] n bổ
  • 補足する

    Mục lục 1 [ ほそくする ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ ほそくする ] n kèm cặp bổ túc
  • 補足編

    Tin học [ ほそくへん ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • 補足情報

    Kinh tế [ ほそくじょうほう ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category :...
  • 補間

    Tin học [ ほかん ] phép nội suy [interpolation]
  • 補集合

    Kỹ thuật [ ほしゅうごう ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学]
  • 補欠

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ...
  • 補欠する

    [ ほけつ ] vs bổ khuyết/bổ sung
  • 補正

    [ ほせい ] n sự bổ chính/sự sửa sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top