- Từ điển Nhật - Việt
補助金
Mục lục |
[ ほじょきん ]
vs
khoản trợ cấp
Kinh tế
[ ほじょきん ]
khoản trợ cấp [subsidy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ ほじょきん ]
Trợ giá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
補助陰極
Kỹ thuật [ ほじょいんきょく ] cực âm phụ trợ [auxiliary cathode] -
補助極
Kỹ thuật [ ほじょきょく ] cực phụ [auxiliary electrode] -
補う
[ おぎなう ] v5u đền bù/bù/bổ sung 経験不足を勤勉で補う: bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ 損失を補う:... -
補任
[ ほにん ] n bổ nhiệm -
補任者
[ ほにんしゃ ] n hậu nhiệm -
補強
Mục lục 1 [ ほきょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự gia cố 1.1.2 bổ sung cho mạnh lên [ ほきょう ] n sự tăng cường/sự... -
補強する
[ ほきょう ] vs tăng cường/gia cố -
補佐
[ ほさ ] n sự trợ lý 補佐役: trợ lý -
補佐する
Mục lục 1 [ ほさ ] 1.1 vs 1.1.1 trợ lý/trợ giúp 2 [ ほさする ] 2.1 vs 2.1.1 phụ tá [ ほさ ] vs trợ lý/trợ giúp 総理を補佐する:... -
補修
[ ほしゅう ] vs tu bổ -
補償
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bù lỗ 1.2 n 1.2.1 sự đền bù/sự bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょう ] 2.1.1 bù lỗ [indemnification]... -
補償する
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đền bù/bồi thường 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đền 2.1.2 bồi hoàn [ ほしょう ]... -
補償契約
Kinh tế [ ほしょうけいやく ] hợp đồng bồi thường [contract of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
補償小切手
Kinh tế [ ほしょうこぎって ] séc bảo chi [certified (or marked )cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
補償引渡し
Mục lục 1 [ ほしょうひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうひきわたし ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery]... -
補償税率
Mục lục 1 [ ほしょうぜいりつ ] 1.1 vs 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bù trừ... -
補償金
Kinh tế [ ほしょうきん ] Tiền đền bù Category : Luật -
補充
Mục lục 1 [ ほじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ sung 1.1.2 bổ sung [ ほじゅう ] n sự bổ sung bổ sung -
補充する
[ ほじゅう ] vs bổ sung/cho thêm/đổ thêm おけに水を補充する: đổ thêm nước vào thùng -
補充発注システム
[ ほじゅうはっちゅうしすてむ ] vs Hệ thống Đặt hàng Điện tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.