- Từ điển Nhật - Việt
補助金
Mục lục |
[ ほじょきん ]
vs
khoản trợ cấp
Kinh tế
[ ほじょきん ]
khoản trợ cấp [subsidy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ ほじょきん ]
Trợ giá
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
補助陰極
Kỹ thuật [ ほじょいんきょく ] cực âm phụ trợ [auxiliary cathode] -
補助極
Kỹ thuật [ ほじょきょく ] cực phụ [auxiliary electrode] -
補う
[ おぎなう ] v5u đền bù/bù/bổ sung 経験不足を勤勉で補う: bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ 損失を補う:... -
補任
[ ほにん ] n bổ nhiệm -
補任者
[ ほにんしゃ ] n hậu nhiệm -
補強
Mục lục 1 [ ほきょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự gia cố 1.1.2 bổ sung cho mạnh lên [ ほきょう ] n sự tăng cường/sự... -
補強する
[ ほきょう ] vs tăng cường/gia cố -
補佐
[ ほさ ] n sự trợ lý 補佐役: trợ lý -
補佐する
Mục lục 1 [ ほさ ] 1.1 vs 1.1.1 trợ lý/trợ giúp 2 [ ほさする ] 2.1 vs 2.1.1 phụ tá [ ほさ ] vs trợ lý/trợ giúp 総理を補佐する:... -
補修
[ ほしゅう ] vs tu bổ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemTrucks
180 lượt xemMap of the World
631 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?