- Từ điển Nhật - Việt
製缶工場
Các từ tiếp theo
-
製靴
[ せいか ] n sự đóng giày -
製表機
Tin học [ せいひょうき ] tabulator [tabulator] Explanation : Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí... -
飽食
[ ほうしょく ] n tính háu ăn/thói phàm ăn 飽食による病気 :Bệnh do ăn quá nhiều 飽食の時代 :Tuổi phàm ăn. -
製薬
[ せいやく ] n hiệu thuốc/sự bào chế thuốc -
製鉄
[ せいてつ ] n sự sản xuất sắt -
製鉄所
[ せいてつしょ ] n xưởng đúc -
製鋼業
[ せいこうぎょう ] n công nghiệp sản xuất thép/ sản xuất thép -
製鋼所
[ せいこうじょ ] n xưởng luyện thép/nhà máy luyện thép -
製造
[ せいぞう ] n sự chế tạo/sự sản xuất -
製造する
Mục lục 1 [ せいぞうする ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ せいぞうする ] n chế biến vs chế tạo/sản...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"