Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

製表機

Tin học

[ せいひょうき ]

tabulator [tabulator]
Explanation: Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飽食

    [ ほうしょく ] n tính háu ăn/thói phàm ăn 飽食による病気 :Bệnh do ăn quá nhiều 飽食の時代 :Tuổi phàm ăn.
  • 製薬

    [ せいやく ] n hiệu thuốc/sự bào chế thuốc
  • 製鉄

    [ せいてつ ] n sự sản xuất sắt
  • 製鉄所

    [ せいてつしょ ] n xưởng đúc
  • 製鋼業

    [ せいこうぎょう ] n công nghiệp sản xuất thép/ sản xuất thép
  • 製鋼所

    [ せいこうじょ ] n xưởng luyện thép/nhà máy luyện thép
  • 製造

    [ せいぞう ] n sự chế tạo/sự sản xuất
  • 製造する

    Mục lục 1 [ せいぞうする ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ せいぞうする ] n chế biến vs chế tạo/sản...
  • 製造委託

    Kinh tế [ せいぞういたく ] sự ủy thác chế tạo [contract manufacturingmanufacturing agreement (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 製造工場

    [ せいぞうこうじょう ] vs xưởng chế tạo
  • 製造品質

    Kỹ thuật [ せいぞうひんしつ ] chất lượng chế tạo [quality of conformance]
  • 製造管理

    Kỹ thuật [ せいぞうかんり ] quản lý chế tạo [manufacturing management]
  • 製造責任

    Tin học [ せいぞうせきにん ] trách nhiệm sản xuất [PL/Product Liability]
  • 製造部品表

    Kỹ thuật [ せいぞうぶひんひょう ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list]
  • 製造業者

    Mục lục 1 [ せいぞうぎょうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ せいぞうぎょうしゃ ] 2.1.1 người sản xuất...
  • 製造業者のマク

    [ せいぞうぎょうしゃのまく ] vs nhãn hiệu người sản xuất
  • 製造施設

    Tin học [ せいぞうしせつ ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility]
  • 製材工場

    [ せいざいこうじょう ] n xưởng gỗ
  • 製材機

    [ せいざいき ] n máy làm hộp
  • 製材所

    [ せいざいじょ ] n xưởng gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top