- Từ điển Nhật - Việt
複合式
Xem thêm các từ khác
-
複合メッキ
Kỹ thuật [ ふくごうメッキ ] sự mạ phức hợp [composite plating] -
複合命令セットコンピューター
Tin học [ ふくごうめいれいセットコンピューター ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [CISC/Composite Instruction Set Computer] -
複合割付け対象体
Tin học [ ふくごうわりつけたいしょうたい ] đối tượng trình bày tổng hợp [composite layout object] -
複合運送
Mục lục 1 [ ふくごううんそう ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ ふくごううんそう ] 2.1.1 chuyên chở hỗn... -
複合表記法
Tin học [ ふくごうひょうきほう ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation] -
複合見本
Kinh tế [ ふくごうみほん ] mẫu hỗn hợp [compound sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複合語
Mục lục 1 [ ふくごうご ] 1.1 n 1.1.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ ふくごうご ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term] [ ふくごうご... -
複合論理対象体
Tin học [ ふくごうろんりたいしょうたい ] đối tượng logic phức hợp [composite logical object] -
複合輸送
Mục lục 1 [ ふくごうゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ ふくごうゆそう ] 2.1.1 chuyên chở hỗn hợp... -
複合関税
Kinh tế [ ふくごうかんぜい ] suất thuế hỗn hợp [compound tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複合金型
Kỹ thuật [ ふくごうかながた ] khuôn phức hợp [composite mold] -
複合金属
[ ふくごうきんぞく ] vs lưỡng kim -
複合条件
Tin học [ ふくごうじょうけん ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition] -
複合構成部品
Tin học [ ふくごうこうせいぶひん ] thành phần tổng hợp [composite component] -
複合法
Tin học [ ふくごうほう ] thuật toán tổng hợp [composite algorithm] -
複合文
Tin học [ ふくごうぶん ] lệnh phức hợp [compound statement] -
複式関税
Kinh tế [ ふくしきかんぜい ] suất thuế hỗn hợp [compound tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複式関税率表
Mục lục 1 [ ふくしきかんぜいりつひょう ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế nhiều cột 2 Kinh tế 2.1 [ ふくしきかんぜいりつひょう... -
複式本体
Tin học [ ふくしきほんたい ] thân gồm nhiều phần [multi-part body] -
複利
Mục lục 1 [ ふくり ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích kép 1.1.2 lãi kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくり ] 2.1.1 lãi kép [compound interest] [ ふくり ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.