Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

西側

[ にしがわ ]

n

Phía tây/bên bờ tây
現在の西側諸国とイスラム原理主義との戦いを第三次世界大戦の始まりと呼ぶ :Người ta cho rằng mâu thuẫn giữa các nước phương Tây ngày nay và chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan sẽ châm ngòi cho chiến tranh thế giới lần thứ 3.
西側諸国との戦いといった絶対主義者的な見解を深める :Phát triển quan điểm mang tính độc đoán về cái gọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西半球

    [ にしはんきゅう ] n Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) 西半球に住む人 :người sống ở Tây bán cầu. 西半球全体を含む自由貿易地域 :khu...
  • 西南

    [ せいなん ] n tây nam
  • 西口

    [ にしぐち ] n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời nhà ga từ cửa tây
  • 西向き

    [ にしむき ] n Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây 西向きに時速_マイルでゆっくり進む :Di chuyển từ từ về...
  • 西寄り

    [ にしより ] n từ phía Tây 太陽が雲の中へ沈むときは、西寄りの風だけは吹いてほしくない。 :mong sao khi mặt...
  • 西岸

    [ せいがん ] n bờ tây/bờ biển phía tây
  • 西北

    [ せいほく ] n tây bắc
  • 西ヨーロッパ

    [ にしヨーロッパ ] n Tây Âu このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。 :Công việc kinh doanh này đã tạo...
  • 西ドイツ

    [ にしドイツ ] n Tây Đức 西ドイツ・キリスト教民主同盟 :Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. 西ドイツ連邦議会の下院 :Hạ...
  • 西アフリカ

    [ にしアフリカ ] n Tây Phi 西アフリカ諸国経済共同体 :Khối kinh tế chung Tây phi 西アフリカ農村自立協力会 :Hội...
  • 西アフリカ諸国平和維持軍

    [ にしあふりかしょこくへいわいじぐん ] n Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ
  • 西アフリカ農村自立協力会

    [ にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい ] n Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
  • 西瓜

    Mục lục 1 [ すいか ] 1.1 n 1.1.1 quả dưa hấu 1.1.2 dưa hấu [ すいか ] n quả dưa hấu 西瓜割り:miếng dưa hấu dưa hấu
  • 西風

    [ にしかぜ ] n gió tây 西風が吹けば魚は最も食いつきが良くなる。 :khi gió tây thổi là lúc thích hợp để thả...
  • 西部

    Mục lục 1 [ せいぶ ] 1.1 n 1.1.1 phía tây/phần phía tây/phương tây 1.1.2 miền tây [ せいぶ ] n phía tây/phần phía tây/phương...
  • 西陣

    [ にしじん ] n quận Nisijin 西陣織 :gấm, lụa vùng ninshin Ghi chú: tên quận ở Kyoto
  • 西陣織り

    [ にしじんおり ] n lụa thêu kim tuyến Nishijin
  • 西暦

    [ せいれき ] n kỷ nguyên Thiên chúa/tây lịch/dương lịch
  • 西暦の元旦

    Mục lục 1 [ せいれきのがんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Tây 1.1.2 tết Dương lịch [ せいれきのがんたん ] n tết Tây tết Dương...
  • 西暦紀元

    [ せいれききげん ] n Sau Công nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top