- Từ điển Nhật - Việt
要所
Xem thêm các từ khác
-
規定
Mục lục 1 [ きてい ] 1.1 n 1.1.1 qui ước 1.1.2 qui định 1.1.3 qui chế 1.1.4 điều luật 1.2 n, adj-no 1.2.1 quy định/quy tắc 1.3... -
規定の形式
[ きていのけいしき ] vs định thức -
規定する
[ きていする ] vs quy định/quy chế 当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho... -
規定食を取る
[ きていしょくをとる ] vs ăn kiêng (人)に規定食をとらせる: cho ai đó ăn kiêng 規定食を取る人: người ăn kiêng 規定食を取らせる:... -
規定数値
Kỹ thuật [ きていすうち ] chỉ số quy định -
規律
Mục lục 1 [ きりつ ] 1.1 n 1.1.1 trật tự 1.1.2 quy luật/kỷ luật 1.1.3 qui luật 1.1.4 luật [ きりつ ] n trật tự 規律のある社会:... -
規律のない
[ きりつのない ] n vô kỷ luật -
規律を定める
[ きりつをさだめる ] n khuôn phép -
規律を乱す
[ きりつをみだす ] n phá quấy -
規制
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 n 1.1.1 quy định/quy tắc/chế độ quy định/quy chế 1.1.2 qui chế 1.1.3 định mức 2 Kinh tế 2.1 [ きせい... -
規制する
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn chế/bó hẹp 2 Kinh tế 2.1 [ きせいする ] 2.1.1 điều tiết [regulate, control] [ きせい... -
規制緩和
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きせいかんわ ] 1.1.1 việc nới lỏng các luật lệ [easing of regulations] 2 Tin học 2.1 [ きせいかんわ... -
規制機能
Tin học [ きせいきのう ] chức năng điều khiển/chức năng kiểm soát [control function/regulatory function/policing function] -
規則
Mục lục 1 [ きそく ] 1.1 vs 1.1.1 qui tắc 1.1.2 qui luật 1.1.3 qui củ 1.1.4 luật lệ 1.1.5 lề luật 1.1.6 kỷ luật 1.1.7 khuôn phép... -
規則に違反する
[ きそくにいはんする ] n trái lệ -
規程
Mục lục 1 [ きてい ] 1.1 vs 1.1.1 qui trình 1.2 n 1.2.1 quy định/quy tắc [ きてい ] vs qui trình n quy định/quy tắc -
規範
[ きはん ] n quy phạm 規範性: tính quy phạm -
規約
Mục lục 1 [ きやく ] 1.1 n 1.1.1 quy ước/quy định/quy tắc 1.1.2 qui ước 2 Tin học 2.1 [ きやく ] 2.1.1 giao thức/định ước/định... -
規約に従って
Tin học [ きやくにしたがって ] theo như các quy tắc [according to the rules] -
規格
Mục lục 1 [ きかく ] 1.1 n 1.1.1 qui cách 1.1.2 mực thước 1.1.3 khuôn khổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかく ] 2.1.1 quy cách/tiêu chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.