- Từ điển Nhật - Việt
要求
Mục lục |
[ ようきゅう ]
n
yêu sách
yêu cầu
sự yêu cầu/sự đòi hỏi
Tin học
[ ようきゅう ]
yêu cầu [requirement]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
要求側
Tin học [ ようきゅうがわ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user] -
要求側SS利用者
Tin học [ ようきゅうがわSSりようしゃ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user] -
要求する
Mục lục 1 [ ようきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/đòi hỏi 2 [ ようきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khất [ ようきゅう ] vs yêu cầu/đòi... -
要求事項
Tin học [ ようきゅうじこう ] yêu cầu [requirement] -
要求モード
Tin học [ ようきゅうモード ] chế độ yêu cầu [request mode] -
要求分解
Tin học [ ようきゅうぶんかい ] phân tích yêu cầu [request decomposition] -
要求分析
Tin học [ ようきゅうぶんせき ] phân tích yêu cầu [requirements analysis] -
要求者
Mục lục 1 [ ようきゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người khiếu nại 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしゃ ] 2.1.1 người khiếu nại [claimant... -
要求払い約束手形
Kinh tế [ ようきゅうばらいやくそくてがた ] lệnh phiếu trả tiền ngay [demand note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
要求払い預金
Kinh tế [ ようきゅうばらいよきん ] tiền gửi không kỳ hạn [demand deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.583 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?