Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

要素

Mục lục

[ ようそ ]

vs

nhân tố

n

yếu tố

Kinh tế

[ ようそ ]

yếu tố quan trọng/then chốt [essential, key element]
Category: Tài chính [財政]

Tin học

[ ようそ ]

phần tử [element]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要素型

    Tin học [ ようそがた ] kiểu phần tử [element type]
  • 要素型定義

    Tin học [ ようそがたていぎ ] định nghĩa kiểu phần tử [element type definition]
  • 要素型引数

    Tin học [ ようそがたひきすう ] tham số kiểu phần tử [element type parameter]
  • 要素参照リスト

    Tin học [ ようそさんしょうリスト ] danh sách tham chiếu phần tử [element reference list]
  • 要素宣言

    Tin học [ ようそせんげん ] khai báo phần tử [element declaration]
  • 要素位置

    Tin học [ ようそいち ] vị trí phần tử [element position]
  • 要素ポインタ

    Tin học [ ようそポインタ ] con trỏ phần tử [element pointer]
  • 要素別処理

    Tin học [ ようそべつしょり ] xử lý riêng từng phần tử
  • 要素種別

    Tin học [ ようそしゅべつ ] kiểu phần tử [element type]
  • 要素集合

    Tin học [ ようそしゅうごう ] tập phần tử [element set]
  • 要素構造

    Tin học [ ようそこうぞう ] cấu trúc phần tử [element structure]
  • 要素数

    Tin học [ ようそすう ] số phần tử [number of elements (e.g. in a matrix)]
  • 要約

    Mục lục 1 [ ようやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tóm lược/sự khái quát/bài tóm lược/sự tóm tắt 1.1.2 khái lược [ ようやく ] n...
  • 要約する

    [ ようやく ] vs tóm lược/khái quát ~を最も簡潔な言葉で要約する : tóm tắt bằng những từ ngữ đơn giản nhất
  • 要点

    [ ようてん ] n yếu điểm/điểm trọng yếu
  • 要領

    Mục lục 1 [ ようりょう ] 2 / YẾU LÃNH / 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật/thủ thuật 2.1.2 nét phác thảo/đề cương/sự khái quát [ ようりょう...
  • 要項

    [ ようこう ] n các mục yêu cầu/các mục quan trọng/các mục thiết yếu 再加入の手続き要項: các mục yêu cầu về thủ...
  • 要覧

    Tin học [ ようらん ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một...
  • 要請

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせい ] 2.1.1...
  • 要請する

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/thỉnh cầu/kêu gọi 2 [ ようせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xin 2.1.2 cầu thỉnh [ ようせい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top