Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見捨てる

Mục lục

[ みすてる ]

v1

lìa bỏ
bỏ đi/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt
けが人を ~: bỏ rơi những người bị thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見据える

    Kinh tế [ みすえる ] tập trung vào [focus on (stare at)] Category : Tài chính [財政]
  • 見損なう

    [ みそこなう ] v5u bỏ lỡ cơ hội không xem được
  • 見損う

    [ みそこなう ] v5u nhìn nhầm/đánh giá nhầm
  • 見栄え

    [ みばえ ] n bắt mắt 見栄えのいい贈り物:Món quà trông bắt mắt. 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn...
  • 見極める

    [ みきわめる ] v1 nhìn rõ/nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhận rõ 状況を ~: nhìn thấu suốt tình hình
  • 見比べる

    [ みくらべる ] v1 nhìn và so sánh/cân nhắc 二人の顔を ~: nhìn và so sánh khuôn mặt của hai người
  • 見渡す

    Mục lục 1 [ みわたす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ みわたす ] v5s nhìn tổng...
  • 見本

    Mục lục 1 [ みほん ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほん ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]...
  • 見本とする

    [ みほんとする ] n làm mẫu
  • 見本どおり

    [ みほんどおり ] n gần bằng nhau
  • 見本による

    [ みほんによる ] n bán theo mẫu
  • 見本による販売

    Kinh tế [ みほんによるはんばい ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見本による購入

    Mục lục 1 [ みほんによるこうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんによるこうにゅう ] 2.1.1 mua theo mẫu...
  • 見本市

    Mục lục 1 [ みほんいち ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ mẫu hàng 1.1.2 hội chợ 2 Kinh tế 2.1 [ みほんいち ] 2.1.1 hội chợ mẫu hàng...
  • 見本付申込

    Mục lục 1 [ みほんつきもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんつきもうしこみ ] 2.1.1 chào hàng...
  • 見本品

    [ みほんひん ] n hàng mẫu
  • 見本近似品質

    Mục lục 1 [ みほんきんじひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんきんじひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 見本通り

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ みほんどおり ] 1.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 1.2 [ みほんどおり ] 1.2.1 theo mẫu [as per sample]...
  • 見本通りの品質

    Mục lục 1 [ みほんどおりのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんどおりのひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 見本陳列

    Kinh tế [ みほんちんれつ ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top