- Từ điển Nhật - Việt
見本品
Xem thêm các từ khác
-
見本近似品質
Mục lục 1 [ みほんきんじひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんきんじひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
見本通り
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ みほんどおり ] 1.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 1.2 [ みほんどおり ] 1.2.1 theo mẫu [as per sample]... -
見本通りの品質
Mục lục 1 [ みほんどおりのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんどおりのひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
見本陳列
Kinh tế [ みほんちんれつ ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見本注文
Mục lục 1 [ みほんちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ みほんちゅうもん ] 2.1.1 đơn (hàng ) đặt... -
見本注文書
Mục lục 1 [ みほんちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt mẫu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ みほんちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt... -
見本書
[ みほんしょ ] n biểu mẫu -
見惚れる
[ みとれる ] v1 nhìn ngắm say sưa/nhìn say đắm -
見方
[ みかた ] n cách nhìn/cách quan sát/quan điểm -
見放す
[ みはなす ] v5s bỏ đi/vứt đi/từ bỏ -
見慣れる
[ みなれる ] v1 quen mắt/quen nhìn/quen/biết rõ 見慣れない人: người không quen -
見所
Mục lục 1 [ みどころ ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng/tiền đồ 1.1.2 chỗ hay/điểm hay [ みどころ ] n triển vọng/tiền đồ ~ のある若者: người... -
見晴らし
[ みはらし ] n tầm nhìn/phong cảnh ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh -
見晴らす
[ みはらす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng -
香
[ かおり ] n mùi/mùi thơm/hương vị/hương/hương thơm -
香と花
[ かおりとはな ] n hương hoa -
香ばしい
[ こうばしい ] adj có mùi thơm/thú vị/đẹp -
香合
[ こうごう ] n lư hương -
香り
Mục lục 1 [ かおり ] 1.1 adj 1.1.1 hương cảng 1.2 n 1.2.1 hương thơm/mùi thơm 1.3 n 1.3.1 nhang [ かおり ] adj hương cảng n hương... -
香りと煙
[ かおりとけむり ] n nhang khói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.