Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見極める

[ みきわめる ]

v1

nhìn rõ/nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhận rõ
状況を ~: nhìn thấu suốt tình hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見比べる

    [ みくらべる ] v1 nhìn và so sánh/cân nhắc 二人の顔を ~: nhìn và so sánh khuôn mặt của hai người
  • 見渡す

    Mục lục 1 [ みわたす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ みわたす ] v5s nhìn tổng...
  • 見本

    Mục lục 1 [ みほん ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほん ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]...
  • 見本とする

    [ みほんとする ] n làm mẫu
  • 見本どおり

    [ みほんどおり ] n gần bằng nhau
  • 見本による

    [ みほんによる ] n bán theo mẫu
  • 見本による販売

    Kinh tế [ みほんによるはんばい ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見本による購入

    Mục lục 1 [ みほんによるこうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんによるこうにゅう ] 2.1.1 mua theo mẫu...
  • 見本市

    Mục lục 1 [ みほんいち ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ mẫu hàng 1.1.2 hội chợ 2 Kinh tế 2.1 [ みほんいち ] 2.1.1 hội chợ mẫu hàng...
  • 見本付申込

    Mục lục 1 [ みほんつきもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんつきもうしこみ ] 2.1.1 chào hàng...
  • 見本品

    [ みほんひん ] n hàng mẫu
  • 見本近似品質

    Mục lục 1 [ みほんきんじひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんきんじひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 見本通り

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ みほんどおり ] 1.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 1.2 [ みほんどおり ] 1.2.1 theo mẫu [as per sample]...
  • 見本通りの品質

    Mục lục 1 [ みほんどおりのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ みほんどおりのひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 見本陳列

    Kinh tế [ みほんちんれつ ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見本注文

    Mục lục 1 [ みほんちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ みほんちゅうもん ] 2.1.1 đơn (hàng ) đặt...
  • 見本注文書

    Mục lục 1 [ みほんちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt mẫu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ みほんちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt...
  • 見本書

    [ みほんしょ ] n biểu mẫu
  • 見惚れる

    [ みとれる ] v1 nhìn ngắm say sưa/nhìn say đắm
  • 見方

    [ みかた ] n cách nhìn/cách quan sát/quan điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top