- Từ điển Nhật - Việt
見物
[ けんぶつ ]
n
sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm
- 市内見物: Tham quan trong thành phố
- 映画見物: Đi xem phim
- パレード見物に良い場所を見つける: Tìm thấy một nơi lý tưởng để xem diễu binh
- ローマ見物をする日は1日しかなかった: Chúng tôi chỉ có một ngày để tham quan Roma
- 観光バスで京都見物をした: Tôi đã ngắm cảnh Tokyo qua xe buýt du lịch
- バンクーバーとトロントは(カナダの)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
見物する
[ けんぶつ ] vs tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan 彼らは京都を一日で見物できると考えている:... -
見物人
[ けんぶつにん ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:... -
見直す
[ みなおす ] v5s nhìn lại/xem lại/đánh giá lại その計画は見直す必要がある Bản kế hoạch đó cần được xem lại một... -
見聞
Mục lục 1 [ けんぶん ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 1.2 n 1.2.1 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết 1.3 n 1.3.1 thông tin/tin... -
見過ごす
[ みすごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu -
見聞する
[ けんぶん ] vs nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた:... -
見違える
[ みちがえる ] v1 nhìn nhầm/nhận nhầm -
見落とす
[ みおとす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua -
見飽きる
[ みあきる ] v1 xem chán rồi/xem đủ rồi -
見覚え
[ みおぼえ ] n sự nhận ra/sự nhớ ra/ký ức 顔に ~ がある: khuôn mặt quen quen -
見解
Mục lục 1 [ けんかい ] 2 / KIẾN GIẢI / 2.1 n 2.1.1 kiến giải 2.1.2 cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá [ けんかい ] / KIẾN... -
見詰める
[ みつめる ] v1, uk nhìn chằm chằm -
見識
Mục lục 1 [ けんしき ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ けんしき ] n kiến thức hiểu biết -
見込み
[ みこみ ] n hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán 明日は雨が降る ~ だ。: Dự báo ngày mai trời sẽ có mưa. -
見込み生産
Kỹ thuật [ みこみせいさん ] sản xuất dự trù [production to stock] -
見込み顧客
Kinh tế [ みこみこきゃく ] người mua tương lai [future buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見返す
Mục lục 1 [ みかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 xác nhận lại/xem lại/đánh giá lại 1.1.2 quay lại nhìn/ngoái lại nhìn/nhìn trở lại... -
見返りの担保
[ みかえりのたんぽ ] v5s bảo đảm bổ xung -
見返り担保
Kinh tế [ みかえりたんぽ ] bảo đảm bổ sung [collateral security] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見返り担保貸し
Kinh tế [ みかえりたんぽかし ] tiền vay có bảo đảm [loan on collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.