Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見積書

Mục lục

[ みつもりしょ ]

n

bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng

Kỹ thuật

[ みつもりしょ ]

giấy báo giá [estimate, quotation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見窄らしい

    [ みすぼらしい ] adj cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói
  • 見縊る

    [ みくびる ] v5r coi thường/xem thường/miệt thị
  • 見習い

    [ みならい ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
  • 見習う

    Mục lục 1 [ みならう ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ みならう...
  • 見物

    [ けんぶつ ] n sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm 市内見物:...
  • 見物する

    [ けんぶつ ] vs tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan 彼らは京都を一日で見物できると考えている:...
  • 見物人

    [ けんぶつにん ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:...
  • 見直す

    [ みなおす ] v5s nhìn lại/xem lại/đánh giá lại その計画は見直す必要がある Bản kế hoạch đó cần được xem lại một...
  • 見聞

    Mục lục 1 [ けんぶん ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 1.2 n 1.2.1 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết 1.3 n 1.3.1 thông tin/tin...
  • 見過ごす

    [ みすごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu
  • 見聞する

    [ けんぶん ] vs nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた:...
  • 見違える

    [ みちがえる ] v1 nhìn nhầm/nhận nhầm
  • 見落とす

    [ みおとす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua
  • 見飽きる

    [ みあきる ] v1 xem chán rồi/xem đủ rồi
  • 見覚え

    [ みおぼえ ] n sự nhận ra/sự nhớ ra/ký ức 顔に ~ がある: khuôn mặt quen quen
  • 見解

    Mục lục 1 [ けんかい ] 2 / KIẾN GIẢI / 2.1 n 2.1.1 kiến giải 2.1.2 cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá [ けんかい ] / KIẾN...
  • 見詰める

    [ みつめる ] v1, uk nhìn chằm chằm
  • 見識

    Mục lục 1 [ けんしき ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ けんしき ] n kiến thức hiểu biết
  • 見込み

    [ みこみ ] n hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán 明日は雨が降る ~ だ。: Dự báo ngày mai trời sẽ có mưa.
  • 見込み生産

    Kỹ thuật [ みこみせいさん ] sản xuất dự trù [production to stock]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top