Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

親密

Mục lục

[ しんみつ ]

n

sự thân mật/thân mật
mật thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 親密な

    Mục lục 1 [ しんみつな ] 1.1 n 1.1.1 đậm đà 1.1.2 chơi 1.2 adj-na 1.2.1 gần gũi 1.3 adj-na 1.3.1 thân cận [ しんみつな ] n đậm...
  • 親密な関係

    [ しんみつなかんけい ] adj-na dan díu
  • 親展

    [ しんてん ] n sự bí mật/sự riêng tư/sự nói riêng với nhau/sự thổ lộ/sự tâm sự/bí mật/ riêng tư/nói riêng với nhauthổ...
  • 親局

    Tin học [ おやきょく ] trạm chính/trạm chủ [master station]
  • 親不孝

    Mục lục 1 [ おやふこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hiếu 1.2 n 1.2.1 sự bất hiếu [ おやふこう ] adj-na bất hiếu この親不幸めが!:Thật...
  • 親不知

    [ おやしらず ] n răng khôn
  • 親交

    Mục lục 1 [ しんこう ] 1.1 n 1.1.1 thân giao 1.1.2 thâm giao [ しんこう ] n thân giao thâm giao
  • 親交関係

    [ しんこうかんけい ] n tri giao
  • 親会社

    Kinh tế [ おやがいしゃ ] công ty mẹ [parent company] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。
  • 親プログラム

    Tin học [ おやプログラム ] máy chủ [host] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các...
  • 親プロセス

    Tin học [ おやプロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • 親プロセスID

    Tin học [ おやプロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • 親ディレクトリ

    Tin học [ おやディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục...
  • 親切

    Mục lục 1 [ しんせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt bụng/sự tử tế/tốt bụng/tử tế 1.2 adj-na 1.2.1 tốt bụng/tử tế [ しんせつ...
  • 親切な

    Mục lục 1 [ しんせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ しんせつな...
  • 親切心

    [ しんせつ しん ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu...
  • 親善

    [ しんぜん ] n sự thân thiện/thân thiện
  • 親和力

    Kỹ thuật [ しんわりょく ] lực hấp dẫn [affinity]
  • 親エントリ

    Tin học [ おやエントリ ] mục cha [parent-entry]
  • 親知らず

    [ おやしらず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à? 親知らずを抜いてもらう :Nhổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top