Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解体

Mục lục

[ かいたい ]

n

sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận
彼らはリーダーにその政治組織の解体を迫った。: Họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra.

Kinh tế

[ かいたい ]

Giải thể [Liquidation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解体する

    Mục lục 1 [ かいたい ] 1.1 vs 1.1.1 giải thể/tháo rời các bộ phận 2 [ かいたいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm lẽ [ かいたい ]...
  • 解体仕様書

    Kỹ thuật [ かいたいしようしょ ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification]
  • 解像度

    Tin học [ かいぞうど ] độ phân giải/độ nét [resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị...
  • 解凍

    Tin học [ かいとう ] sự giải nén [decompression (vs)]
  • 解党

    [ かいとう ] n sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng 解党的な党改革: cải tổ đảng một...
  • 解剖

    [ かいぼう ] n sự giải phẫu/việc giải phẫu 死体解剖の結果,被害者は毒殺されたものと判明した。: Kết quả giải...
  • 解剖学

    [ かいぼうがく ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議:...
  • 解禁

    [ かいきん ] n sự hủy bỏ lệnh cấm 政府は金の輸出を解禁した。: Chính phủ đã bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng.
  • 解答

    [ かいとう ] n sự trả lời/giải pháp/việc trả lời その問題に対する彼の解答は誤っている。: Câu trả lời của anh...
  • 解答する

    [ かいとうする ] n giải đáp
  • 解約

    Mục lục 1 [ かいやく ] 1.1 n 1.1.1 sự hủy ước/sự hủy bỏ hợp đồng/hủy hợp đồng/hủy 2 Kinh tế 2.1 [ かいやく ] 2.1.1...
  • 解約する

    Mục lục 1 [ かいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hủy ước/hủy bỏ hợp đồng 2 [ かいやくする ] 2.1 vs 2.1.1 giải ước 2.1.2 chấm dứt...
  • 解約請求

    Kinh tế [ かいやくせいきゅう ] yêu cầu giải ước [Cancellation request] Category : 取引(売買) Explanation : 投資信託の換金(=解約)には、解約請求と買取請求がある。通常、換金の場合には、販売会社を通じて運用会社に信託財産の一部解約を請求する方法がとられるが、この方法のことを指す。///以前は、買取請求による換金時には、有価証券取引税がかかったため、買取請求よりも解約請求によって換金する方が受益者にとって有利であるとされてきた。しかし、平成11年4月に有価証券取引税が廃止されたことに伴って、基本的には有利・不利がなくなった。///買取価額は、円未満の金額を四捨五入している関係から、買取が解約に比べて有利になったり、不利になったりする場合が生じる。ただし、どちらの換金方法が有利なのかは、換金時にはわからない。
  • 解熱

    [ げねつ ] n sự giải nhiệt/sự hạ sốt  ~ 剤: thuốc giải nhiệt/ thuốc hạ sốt
  • 解熱する

    [ げねつ ] vs giải nhiệt/hạ sốt
  • 解熱剤

    [ げねつざい ] vs thuốc giải nhiệt
  • 解職

    [ かいしょく ] n sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự...
  • 解題

    Tin học [ かいだい ] ghi chú/diễn giải [annotation] Explanation : Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu,...
  • 解語

    [ かいご ] n Sự hiểu từ/lý giải từ ngữ
  • 解説

    Mục lục 1 [ かいせつ ] 1.1 vs 1.1.1 diễn giải 1.1.2 chú văn 1.2 n 1.2.1 sự giải thích/giải thích 1.3 n 1.3.1 thuyết lý [ かいせつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top