Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解消

Mục lục

[ かいしょう ]

n

sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự chấm dứt/chấm dứt/sự hủy/hủy/sự hủy bỏ/hủy bỏ/sự xóa bỏ/xóa bỏ
ちょっとしたストレス解消: bớt căng thẳng đi 1 chút
財政赤字解消: giải quyết thâm hụt tài chính
経済ボトルネックの解消: giải quyết tình trạng đình trệ (trì trệ) kinh tế
相手企業との関係解消: chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác
解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕: kết thúc hợp đồng, chấmt dứt

Kinh tế

[ かいしょう ]

sự xóa bỏ (các khoản nợ khó đòi) [elimination (of bad debt)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解消する

    Mục lục 1 [ かいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết/kết thúc 2 [ かいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xoá 2.1.2 tẩy 2.1.3 tan [ かいしょう...
  • 解明

    [ かいめい ] n Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ あまり解明されていない: chưa được làm...
  • 解明する

    Mục lục 1 [ かいめいする ] 1.1 n 1.1.1 dẫn giải 1.1.2 đả thông [ かいめいする ] n dẫn giải đả thông
  • 解放

    Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 n 1.1.1 sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ かいほう ] 2.1.1 giải phóng [deallocation...
  • 解放する

    Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 vs 1.1.1 giải phóng 2 [ かいほうする ] 2.1 vs 2.1.1 miễn [ かいほう ] vs giải phóng あと1年で受験勉強から解放される。:...
  • 解放区

    Mục lục 1 [ かいほうく ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ かいほうく ] vs khu tự do khu giải phóng
  • 解放要求

    Tin học [ かいほうようきゅう ] yêu cầu giải phóng [release request]
  • 解放軍

    [ かいほうぐん ] vs giải phóng quân
  • 解散

    [ かいさん ] n sự giải tán/giải tán/sự giải thể/giải thể 企業の解散: giải thể xí nghiệp 修道院の解散: giải tán...
  • 解散する

    Mục lục 1 [ かいさん ] 1.1 vs 1.1.1 giải tán 2 [ かいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tan [ かいさん ] vs giải tán 会議は5時に解散した。:...
  • 触媒

    Mục lục 1 [ しょくばい ] 1.1 n 1.1.1 chất xúc tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょくばい ] 2.1.1 chất xúc tác [Catalyst] [ しょくばい...
  • 触媒作用

    [ しょくばいさよう ] n tác dụng xúc tác
  • 触れ合い

    [ ふれあい ] n mối liên hệ/sự liên lạc 地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người...
  • 触れ合う

    [ ふれあう ] v5u liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai) ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan...
  • 触れる

    Mục lục 1 [ さわれる ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 2 [ ふれる ] 2.1 v1 2.1.1 vi phạm/phạm 2.1.2 sờ mó 2.1.3 sờ 2.1.4 rờ 2.1.5 mó máy 2.1.6...
  • 触る

    Mục lục 1 [ さわる ] 1.1 n 1.1.1 sờ mó 1.1.2 rờ 1.1.3 mó máy 1.1.4 mò 1.1.5 chạm vào 1.2 v5r 1.2.1 sờ/mó/chạm [ さわる ] n sờ...
  • 触覚

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 触角

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 駱駝

    [ らくだ ] n lạc đà
  • 駱駝の瘤

    [ らくだのこぶ ] n bướu lạc đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top