Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解熱

[ げねつ ]

n

sự giải nhiệt/sự hạ sốt
 ~ 剤: thuốc giải nhiệt/ thuốc hạ sốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解熱する

    [ げねつ ] vs giải nhiệt/hạ sốt
  • 解熱剤

    [ げねつざい ] vs thuốc giải nhiệt
  • 解職

    [ かいしょく ] n sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự...
  • 解題

    Tin học [ かいだい ] ghi chú/diễn giải [annotation] Explanation : Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu,...
  • 解語

    [ かいご ] n Sự hiểu từ/lý giải từ ngữ
  • 解説

    Mục lục 1 [ かいせつ ] 1.1 vs 1.1.1 diễn giải 1.1.2 chú văn 1.2 n 1.2.1 sự giải thích/giải thích 1.3 n 1.3.1 thuyết lý [ かいせつ...
  • 解説する

    Mục lục 1 [ かいせつ ] 1.1 vs 1.1.1 giải thích 2 [ かいせつする ] 2.1 vs 2.1.1 biện thuyết 2.1.2 biện bạch [ かいせつ ] vs...
  • 解説者

    [ かいせつしゃ ] n bình luận viên/người thuyết minh/MC/người dẫn chương trình スポーツ解説者: bình luận viên thể thao...
  • 解読

    Mục lục 1 [ かいどく ] 1.1 n 1.1.1 sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいどく ] 2.1.1 sự giải mã [decode]...
  • 解読キー

    Tin học [ かいどくキー ] chìa khóa giải mật mã [decryption key]
  • 解脱

    [ げだつ ] vs giải thoát
  • 解釈

    Mục lục 1 [ かいしゃく ] 1.1 vs 1.1.1 diễn nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự giải thích/giải thích/sự giải nghĩa/giải nghĩa 2 Tin học...
  • 解釈型言語

    Tin học [ かいしゃくかたげんご ] ngôn ngữ biên dịch [interpretive language]
  • 解釈する

    Mục lục 1 [ かいしゃく ] 1.1 vs 1.1.1 giải thích 2 [ かいしゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 giải nghĩa 2.1.2 đoán [ かいしゃく ] vs...
  • 解釈実行

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしゃくじっこう ] 1.1.1 sự biên dịch/sự phiên dịch [interpretation (vs)] 1.2 [ かいしゃくじっこうプログラム...
  • 解離

    Kỹ thuật [ かいり ] sự phân ly [dissociation] Category : hóa học [化学]
  • 解集合

    Tin học [ かいしゅうごう ] bộ giải pháp [set of solutions]
  • 解雇

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 n 1.1.1 sự cho nghỉ việc/sự đuổi việc/sự sa thải/cho nghỉ việc/đuổi việc/sa thải 2 Kinh tế...
  • 解雇する

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 vs 1.1.1 cho nghỉ việc 2 [ かいこする ] 2.1 vs 2.1.1 đắc cách [ かいこ ] vs cho nghỉ việc 彼は人員整理で解雇された。:...
  • 解雇手当

    [ かいこてあて ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top