Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ けい ]

n-suf

kế

n

kế hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計低教会

    [ けいていきょうかい ] vs cục kiểm nghiệm
  • 計らう

    [ はからう ] v5u suy xét/định đoạt
  • 計る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán [ はかる ] v5u cân v5r đo/suy đoán
  • 計器

    [ けいき ] vs thước đo
  • 計算

    Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 kế toán 1.1.2 kế 1.2 n 1.2.1 sự tính toán/tính toán 1.3 n 1.3.1 thanh toán 2 Tin học 2.1 [ けいさん...
  • 計算の複雑性

    Tin học [ けいさんのふくざつせい ] độ phức tạp tính toán [computational complexity]
  • 計算する

    Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 tính/tính toán 2 [ けいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 toán 2.1.2 hạch toán [ けいさん ] vs tính/tính...
  • 計算単位

    Mục lục 1 [ けいさんたんい ] 1.1 vs 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けいさんたんい ] 2.1.1 đơn vị tính toán [unit...
  • 計算可能性

    Tin học [ けいさんかのうせい ] khả năng tính toán [computability]
  • 計算尺

    [ けいさんじゃく ] vs thước tính
  • 計算係

    [ けいさんがかり ] vs kế toán
  • 計算器

    Tin học [ けいさんき ] máy tính bỏ túi/máy tính tay [calculator]
  • 計算盤

    [ けいさんばん ] vs bàn toán
  • 計算順序

    Tin học [ けいさんじゅんじょ ] chuỗi tính toán/dãy tính toán [computation sequence]
  • 計算通貨

    Mục lục 1 [ けいさんつうか ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền tính toán 2 Kinh tế 2.1 [ けいさんつうか ] 2.1.1 đồng tiền tính toán...
  • 計算構造

    Tin học [ けいさんこうぞう ] cấu trúc tính toán [computation structure]
  • 計算機

    Mục lục 1 [ けいさんき ] 1.1 vs 1.1.1 máy tính 2 Tin học 2.1 [ けいさんき ] 2.1.1 máy vi tính/máy điện toán [computer/calculator]...
  • 計算機の語

    Tin học [ けいさんきのご ] từ máy [machine word/computer word]
  • 計算機名

    Tin học [ けいさんきめい ] tên máy tính [computer-name]
  • 計算機学会

    [ けいさんきがっかい ] vs Hiệp hội Máy vi tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top