Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計時機構

Tin học

[ けいじきこう ]

bộ tính giờ [timer/clock register]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 記す

    [ しるす ] v5s đánh dấu
  • 記すべき

    [ しるすべき ] v5s đáng kể
  • 記号

    Mục lục 1 [ きごう ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.2 n 1.2.1 ký hiệu 1.3 n 1.3.1 mã 1.4 n 1.4.1 mã hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ きごう ] 2.1.1 ký mã...
  • 記号型言語

    Tin học [ きごうかたげんご ] ngôn ngữ ký hiệu [symbolic language]
  • 記号列

    Tin học [ きごうれつ ] chuỗi ký hiệu [symbol string]
  • 記号アドレス

    Tin học [ きごうアドレス ] địa chỉ ký hiệu [symbolic address]
  • 記号をつける

    [ きごうをつける ] n đánh dấu
  • 記号論理学

    Tin học [ きごうろんりがく ] lôgic toán [symbolic logic/mathematical logic]
  • 記号文字

    Tin học [ きごうもじ ] ký tự ký hiệu [symbolic-character]
  • 記名する

    Mục lục 1 [ きめいする ] 1.1 n 1.1.1 ghi tên 1.1.2 biên tên [ きめいする ] n ghi tên biên tên
  • 記名式信用状

    Kinh tế [ きめいしきしんようじょう ] thư tín dụng đích danh [direct (or straight) letter of credit]
  • 記名式裏義

    Kinh tế [ きめいしきうらぎ ] ký hậu đích danh [special endorsement/special indorsement]
  • 記名式船荷証券

    Kinh tế [ きめいしきふなにしょうけん ] vận đơn đích danh [straight bill of lading]
  • 記名投票

    [ きめいとうひょう ] n bỏ phiếu ký danh
  • 記帳

    [ きちょう ] n biên sổ
  • 記帳する

    Mục lục 1 [ きちょうする ] 1.1 n 1.1.1 vào sổ 1.1.2 ghi sổ [ きちょうする ] n vào sổ ghi sổ
  • 記事

    Mục lục 1 [ きじ ] 1.1 n 1.1.1 văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết 1.1.2 phóng sự [ きじ ] n văn...
  • 記事を集める

    [ きじをあつめる ] exp sưu tầm bài viết/thu thập bài viết 私は経済に関する記事を集めている。: Tôi đang sưu tầm...
  • 記念

    Mục lục 1 [ きねん ] 1.1 n 1.1.1 kỷ niệm 1.1.2 kỉ niệm [ きねん ] n kỷ niệm kỉ niệm ~に100周年(記念)の賞を与える:...
  • 記念に残す

    [ きねんにのこす ] n lưu niệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top