Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計画

Mục lục

[ けいかく ]

n

phương kế
phương án
kế hoạch
非営利事業(計画): kế hoạch (dự án) phi lợi nhuận
政府の事業(計画)を拒否する: Bác bỏ (kế hoạch) dự án của chính phủ
あなたのプラン(計画)に賛成です: Tôi đồng ý với kế hoạch của anh
計画(の詳細)が決まり次第: kế hoạch (cụ thể) tuỳ thuộc vào quyết định
その事件で計画がすっかり狂ってしまった: sự cố đó đã làm đảo lộn
kế
Chương trình
全球大気監視(計画): chương trình bảo vệ môi trường toàn cầu
50州記念硬貨計画: chương trình kỷ niệm đồng tiền 50 bang
ASEAN産業協力計画: chương trình hợp tác công nghịêp ASEAN

Kinh tế

[ けいかく ]

kế hoạch [Plan]
Explanation: 計画とは、目的、目標を達成するための方法と手順を事前に決めることをいう。///目的、目標を達成するためには、いくとおりもの方法がある。この中から、最良の方法を探し出し、具体的な実行手順(実施項目とスケジュール)にまとめ上げることをいう。///計画は、(1)新しい発想をする、(2)計画を推進する人を立案に参画させる、(3)中間チェックの計画をたてる、ことがポイントとなる。

Tin học

[ けいかく ]

kế hoạch/lịch biểu [plan (vs)/schedule]

Xây dựng

Quy hoạch
都市計画:quy hoạch đô thị
基本計画:quy hoạch tổng thể, quy hoạch chung
詳細計画:quy hoạch chi tiết
計画策定:lập quy hoạch
計画の概念:Ý tưởng quy hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計画に組み入れる

    [ けいかくにくみいれる ] vs đưa vào kế hoạch
  • 計画する

    [ けいかく ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch/dự định ホテルのマネジャーは川向かいに増築することを計画した:...
  • 計画委員会

    [ けいかくいいんかい ] vs ủy ban kế hoạch
  • 計画化

    [ けいかくか ] vs kế hoạch hoá
  • 計画を作成する

    [ けいかくをさくせいする ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。:...
  • 計画を立てる

    Mục lục 1 [ けいかくをたてる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ けいかくをたてる ] vs mưu sự lập kế...
  • 計画経済

    Mục lục 1 [ けいかくけいざい ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ けいかくけいざい ] 2.1.1 nền kinh...
  • 計画解説書

    [ けいかくかいせつしょ ] vs bản vẽ tập
  • 計画評価

    Tin học [ けいかくひょうか ] dự báo [forecasting] Explanation : Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình...
  • 計画配置

    [ けいかくはいち ] vs bố trí chương trình
  • 計画書

    [ けいかくしょ ] vs bản vẽ
  • 計略

    Mục lục 1 [ けいりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế...
  • 計装

    Tin học [ けいそう ] thiết bị đo đạc [instrumentation]
  • 計量

    Tin học [ けいりょう ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
  • 計量値

    Kỹ thuật [ けいりょうち ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
  • 計量経済学

    Tin học [ けいりょうけいさいがく ] toán kinh tế [econometrics]
  • 計量言語学

    Tin học [ けいりょうげんごうがく ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics]
  • 計量費

    Mục lục 1 [ けいりょうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひ ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けいりょうひ...
  • 計測

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けいそく ] 1.1.1 sự đo đạc [instrumentation] 1.2 [ けいそくち ] 1.2.1 đo lường/đo đạc [measure] Tin...
  • 計測プロセス

    Tin học [ けいそくプロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top