Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計画委員会

[ けいかくいいんかい ]

vs

ủy ban kế hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計画化

    [ けいかくか ] vs kế hoạch hoá
  • 計画を作成する

    [ けいかくをさくせいする ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。:...
  • 計画を立てる

    Mục lục 1 [ けいかくをたてる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ けいかくをたてる ] vs mưu sự lập kế...
  • 計画経済

    Mục lục 1 [ けいかくけいざい ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ けいかくけいざい ] 2.1.1 nền kinh...
  • 計画解説書

    [ けいかくかいせつしょ ] vs bản vẽ tập
  • 計画評価

    Tin học [ けいかくひょうか ] dự báo [forecasting] Explanation : Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình...
  • 計画配置

    [ けいかくはいち ] vs bố trí chương trình
  • 計画書

    [ けいかくしょ ] vs bản vẽ
  • 計略

    Mục lục 1 [ けいりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế...
  • 計装

    Tin học [ けいそう ] thiết bị đo đạc [instrumentation]
  • 計量

    Tin học [ けいりょう ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
  • 計量値

    Kỹ thuật [ けいりょうち ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
  • 計量経済学

    Tin học [ けいりょうけいさいがく ] toán kinh tế [econometrics]
  • 計量言語学

    Tin học [ けいりょうげんごうがく ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics]
  • 計量費

    Mục lục 1 [ けいりょうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひ ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けいりょうひ...
  • 計測

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けいそく ] 1.1.1 sự đo đạc [instrumentation] 1.2 [ けいそくち ] 1.2.1 đo lường/đo đạc [measure] Tin...
  • 計測プロセス

    Tin học [ けいそくプロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]
  • 計測用の紐

    [ けいそくようのひも ] vs thước dây
  • 計数型

    Kỹ thuật [ けいすうがた ] kiểu số/digital [digital]
  • 計数値

    Kỹ thuật [ けいすうち ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top