- Từ điển Nhật - Việt
計算尺
Xem thêm các từ khác
-
計算係
[ けいさんがかり ] vs kế toán -
計算器
Tin học [ けいさんき ] máy tính bỏ túi/máy tính tay [calculator] -
計算盤
[ けいさんばん ] vs bàn toán -
計算順序
Tin học [ けいさんじゅんじょ ] chuỗi tính toán/dãy tính toán [computation sequence] -
計算通貨
Mục lục 1 [ けいさんつうか ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền tính toán 2 Kinh tế 2.1 [ けいさんつうか ] 2.1.1 đồng tiền tính toán... -
計算構造
Tin học [ けいさんこうぞう ] cấu trúc tính toán [computation structure] -
計算機
Mục lục 1 [ けいさんき ] 1.1 vs 1.1.1 máy tính 2 Tin học 2.1 [ けいさんき ] 2.1.1 máy vi tính/máy điện toán [computer/calculator]... -
計算機の語
Tin học [ けいさんきのご ] từ máy [machine word/computer word] -
計算機名
Tin học [ けいさんきめい ] tên máy tính [computer-name] -
計算機学会
[ けいさんきがっかい ] vs Hiệp hội Máy vi tính -
計算機依存言語
Tin học [ けいさんきいぞんげんごう ] ngôn ngữ phụ thuộc máy tính [computer-dependent language] -
計算機ネットワーク
Tin học [ けいさんきネットワーク ] mạng máy tính [computer network] Explanation : Hệ truyền thống và trao đổi dữ liệu được... -
計算機システム
Tin học [ けいさんきシステム ] hệ thống máy tính/hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system]... -
計算機システムの安全保護
Tin học [ けいさんきシステムのあんぜんほご ] an ninh hệ thống máy tính/bảo mật hệ thống máy tính [data processing system... -
計算機システム監査
Tin học [ けいさんきシステムかんさ ] kiểm định hệ thống máy tính [computer-system audit] -
計算機出力マイクロフィルミング
Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ ] vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer output microfilming/COM... -
計算機出力マイクロフィルム印字装置
Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるむいんじそうち ] máy in vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer... -
計算機科学
Tin học [ けいさんきかがく ] khoa học máy tính [computer science] -
計算機設計言語
Tin học [ けいさんきせっけいげんご ] ngôn ngữ thiết kế máy tính [CDL/Computer Design Language] -
計算機構成
Tin học [ けいさんきこうせい ] cấu hình máy tính [computer configuration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.