Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計量費

Mục lục

[ けいりょうひ ]

n

phí cân

Kinh tế

[ けいりょうひ ]

phí cân [weighing charges]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計測

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けいそく ] 1.1.1 sự đo đạc [instrumentation] 1.2 [ けいそくち ] 1.2.1 đo lường/đo đạc [measure] Tin...
  • 計測プロセス

    Tin học [ けいそくプロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]
  • 計測用の紐

    [ けいそくようのひも ] vs thước dây
  • 計数型

    Kỹ thuật [ けいすうがた ] kiểu số/digital [digital]
  • 計数値

    Kỹ thuật [ けいすうち ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
  • 計数器

    Tin học [ けいすうき ] bộ đếm [counter (reversible)] Explanation : Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc...
  • 計時機構

    Tin học [ けいじきこう ] bộ tính giờ [timer/clock register]
  • 記す

    [ しるす ] v5s đánh dấu
  • 記すべき

    [ しるすべき ] v5s đáng kể
  • 記号

    Mục lục 1 [ きごう ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.2 n 1.2.1 ký hiệu 1.3 n 1.3.1 mã 1.4 n 1.4.1 mã hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ きごう ] 2.1.1 ký mã...
  • 記号型言語

    Tin học [ きごうかたげんご ] ngôn ngữ ký hiệu [symbolic language]
  • 記号列

    Tin học [ きごうれつ ] chuỗi ký hiệu [symbol string]
  • 記号アドレス

    Tin học [ きごうアドレス ] địa chỉ ký hiệu [symbolic address]
  • 記号をつける

    [ きごうをつける ] n đánh dấu
  • 記号論理学

    Tin học [ きごうろんりがく ] lôgic toán [symbolic logic/mathematical logic]
  • 記号文字

    Tin học [ きごうもじ ] ký tự ký hiệu [symbolic-character]
  • 記名する

    Mục lục 1 [ きめいする ] 1.1 n 1.1.1 ghi tên 1.1.2 biên tên [ きめいする ] n ghi tên biên tên
  • 記名式信用状

    Kinh tế [ きめいしきしんようじょう ] thư tín dụng đích danh [direct (or straight) letter of credit]
  • 記名式裏義

    Kinh tế [ きめいしきうらぎ ] ký hậu đích danh [special endorsement/special indorsement]
  • 記名式船荷証券

    Kinh tế [ きめいしきふなにしょうけん ] vận đơn đích danh [straight bill of lading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top