Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

記事

Mục lục

[ きじ ]

n

văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết
記事を差し止める: cấm đăng bài ký sự
広告記事: bài quảng cáo
~に発表された記事: bài báo được công bố ở ~
~の可能性に関する記事: bài báo (ký sự) về khả năng của ~
(人)による新聞の記事: bài báo do ai viết
phóng sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 記事を集める

    [ きじをあつめる ] exp sưu tầm bài viết/thu thập bài viết 私は経済に関する記事を集めている。: Tôi đang sưu tầm...
  • 記念

    Mục lục 1 [ きねん ] 1.1 n 1.1.1 kỷ niệm 1.1.2 kỉ niệm [ きねん ] n kỷ niệm kỉ niệm ~に100周年(記念)の賞を与える:...
  • 記念に残す

    [ きねんにのこす ] n lưu niệm
  • 記念する

    [ きねんする ] n tụng niệm
  • 記念式

    [ きねんしき ] n lễ kỷ niệm
  • 記念式典

    [ きねんしきてん ] n lễ kỉ niệm 広島市主催の平和記念式典に参加する: tham dự lễ kỷ niệm hòa bình do thành phố...
  • 記念切手

    Mục lục 1 [ きねんきって ] 1.1 n 1.1.1 tem kỷ niệm 1.1.2 tem kỉ niệm [ きねんきって ] n tem kỷ niệm tem kỉ niệm 記念切手1シート:...
  • 記念碑

    Mục lục 1 [ きねんひ ] 1.1 n 1.1.1 đài kỷ niệm 1.1.2 bia kỷ niệm/bia tưởng niệm [ きねんひ ] n đài kỷ niệm bia kỷ niệm/bia...
  • 記念日

    Mục lục 1 [ きねんび ] 1.1 n 1.1.1 ngày kỷ niêm 1.1.2 ngày kỉ niệm [ きねんび ] n ngày kỷ niêm ngày kỉ niệm 世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています:...
  • 記念日の機会に

    [ きねんびのきかいに ] n nhân dịp ngày kỷ niệm
  • 記入

    Mục lục 1 [ きにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào...
  • 記入する

    [ きにゅうする ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:...
  • 記入所

    [ きにゅうしょ ] vs bản kê
  • 記入書

    [ きにゅうしょ ] vs bản liệt kê
  • 記章

    [ きしょう ] n huy chương/kỷ niệm chương 警察の記章: huy chương cảnh sát 人道行為記章: huy chương trao tặng cho những...
  • 記載

    Mục lục 1 [ きさい ] 1.1 n 1.1.1 viết 1.1.2 sự ghi chép/ghi/ghi chép [ きさい ] n viết sự ghi chép/ghi/ghi chép 自由に記載:...
  • 記述

    Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả 2 Kỹ thuật 2.1 [ きじゅつ ] 2.1.1 sự mô...
  • 記述する

    [ きじゅつする ] vs ghi chép/ký lục/mô tả ~に関連する問題について詳細に記述する: ghi chép tỉ mỉ về vấn đề...
  • 記述名

    Tin học [ きじゅつめい ] tên mô tả [descriptive name]
  • 記述売買

    Kinh tế [ きじゅつばいばい ] bán theo mô tả [sale by description]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top