- Từ điển Nhật - Việt
記念式典
[ きねんしきてん ]
n
lễ kỉ niệm
- 広島市主催の平和記念式典に参加する: tham dự lễ kỷ niệm hòa bình do thành phố Hiroshima tổ chức
- 独立記念式典: lễ kỷ niệm ngày độc lập
- リボンを切る記念式典: lễ kỷ niệm cắt băng khánh thành
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
記念切手
Mục lục 1 [ きねんきって ] 1.1 n 1.1.1 tem kỷ niệm 1.1.2 tem kỉ niệm [ きねんきって ] n tem kỷ niệm tem kỉ niệm 記念切手1シート:... -
記念碑
Mục lục 1 [ きねんひ ] 1.1 n 1.1.1 đài kỷ niệm 1.1.2 bia kỷ niệm/bia tưởng niệm [ きねんひ ] n đài kỷ niệm bia kỷ niệm/bia... -
記念日
Mục lục 1 [ きねんび ] 1.1 n 1.1.1 ngày kỷ niêm 1.1.2 ngày kỉ niệm [ きねんび ] n ngày kỷ niêm ngày kỉ niệm 世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています:... -
記念日の機会に
[ きねんびのきかいに ] n nhân dịp ngày kỷ niệm -
記入
Mục lục 1 [ きにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào... -
記入する
[ きにゅうする ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:... -
記入所
[ きにゅうしょ ] vs bản kê -
記入書
[ きにゅうしょ ] vs bản liệt kê -
記章
[ きしょう ] n huy chương/kỷ niệm chương 警察の記章: huy chương cảnh sát 人道行為記章: huy chương trao tặng cho những... -
記載
Mục lục 1 [ きさい ] 1.1 n 1.1.1 viết 1.1.2 sự ghi chép/ghi/ghi chép [ きさい ] n viết sự ghi chép/ghi/ghi chép 自由に記載:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemAn Office
235 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((