- Từ điển Nhật - Việt
記念日の機会に
Xem thêm các từ khác
-
記入
Mục lục 1 [ きにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào... -
記入する
[ きにゅうする ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:... -
記入所
[ きにゅうしょ ] vs bản kê -
記入書
[ きにゅうしょ ] vs bản liệt kê -
記章
[ きしょう ] n huy chương/kỷ niệm chương 警察の記章: huy chương cảnh sát 人道行為記章: huy chương trao tặng cho những... -
記載
Mục lục 1 [ きさい ] 1.1 n 1.1.1 viết 1.1.2 sự ghi chép/ghi/ghi chép [ きさい ] n viết sự ghi chép/ghi/ghi chép 自由に記載:... -
記述
Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả 2 Kỹ thuật 2.1 [ きじゅつ ] 2.1.1 sự mô... -
記述する
[ きじゅつする ] vs ghi chép/ký lục/mô tả ~に関連する問題について詳細に記述する: ghi chép tỉ mỉ về vấn đề... -
記述名
Tin học [ きじゅつめい ] tên mô tả [descriptive name] -
記述売買
Kinh tế [ きじゅつばいばい ] bán theo mô tả [sale by description] -
記述子
Tin học [ きじゅつし ] nhãn miêu tả/bộ miêu tả [descriptor] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được... -
記述子要素
Tin học [ きじゅつしようそ ] phần tử mô tả [descriptor elements] -
記述統計
Kỹ thuật [ きじゅつとうけい ] thống kê họa pháp [descriptive statistics] Category : toán học [数学] -
記述項
Tin học [ きじゅつこう ] mục ghi chú [entry] -
記述部
Tin học [ きじゅつぶ ] phần mô tả [description] -
記録
Mục lục 1 [ きろく ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi chép/ghi chép/ghi lại/lưu lại 1.1.2 kỷ lục 1.1.3 ký 2 Tin học 2.1 [ きろく ] 2.1.1 bản... -
記録する
[ きろくする ] vs ghi chép/ghi lại/ghi/lưu lại ~をビデオで記録する: ghi lại vào bằng băng video ~を写真で記録する :... -
記録境界文字
Tin học [ きろくきょうかいもじ ] ký tự ranh giới bản ghi [record boundary character] -
記録媒体
Tin học [ きろくばいたい ] phương tiện ghi [media] -
記録密度
Tin học [ きろくみつど ] mật độ bit/mật độ lưu trữ [bit density/recording density/packing density]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.