- Từ điển Nhật - Việt
記憶列
Xem thêm các từ khác
-
記憶列結合
Tin học [ きおくれつけつごう ] kết hợp lưu trữ [storage association] -
記憶イメージ
Tin học [ きおくイメージ ] ảnh lưu trữ [storage image/core image] -
記憶セル
Tin học [ きおくせる ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element] -
記憶回復
[ きおくかいふく ] vs hồi ức -
記憶管理
Tin học [ きおくかんり ] quản lý bộ nhớ [memory management] -
記憶素子
Tin học [ きおくそし ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element] -
記憶番地
Tin học [ きおくばんち ] vị trí lưu trữ [storage location] -
記憶装置
Tin học [ きおくそうち ] bộ nhớ/thiết bị nhớ [storage (device)/memory] Explanation : Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như... -
記憶装置の保護
Tin học [ きおくそうちのほご ] bảo vệ lưu trữ [storage protection] -
記憶装置の保護キー
Tin học [ きおくそうちのほごキー ] khóa bảo vệ lưu trữ [storage protection key] -
記憶装置表示
Tin học [ きおくそうちひょうじ ] chỉ báo bộ nhớ [memory indication/storage indication] -
記憶機構
Tin học [ きおくきこう ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có... -
記数法
Tin học [ きすうほう ] hệ thống số/hệ thống biểu diễn số [numeration system/number representation system] -
託す
[ たくす ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh... -
託する
[ たくする ] v5s phó thác -
託宣
[ たくせん ] n thần tiên báo mộng -
託児所
[ たくじしょ ] n vườn trẻ/nhà bảo mẫu 託児所に子供を預ける : Gửi con ở vườn trẻ -
騒ぎ
[ さわぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ... -
騒ぎを起こす
[ さわぎをおこす ] n, n-suf làm ồn -
騒ぎ立てる
[ さわぎたてる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.