- Từ điển Nhật - Việt
訪問
[ ほうもん ]
n
sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm
- (人)がいつまでも忘れることのできない訪問 :Chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được.
- _年の就任以来初の外国訪問 :Chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi ai đó nhậm chức vào năm ~.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
訪問の挨拶
[ ほうもんのあいさつ ] vs lời thăm hỏi -
訪問する
Mục lục 1 [ ほうもんする ] 1.1 n 1.1.1 thăm 1.1.2 chiêm bái 1.2 vs 1.2.1 thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm 1.3 vs 1.3.1... -
訪問記者
[ ほうもんきしゃ ] vs phóng viên -
訪日
[ ほうにち ] n chuyến thăm Nhật Bản 初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi... -
設ける
[ もうける ] v1 sự thiết lập/sự trang bị ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu... -
設定
Mục lục 1 [ せってい ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra 2 Tin học 2.1 [ せってい ] 2.1.1 sự thiết lập/sự... -
設定する
Mục lục 1 [ せっていする ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ せっていする ] n lập nên vs thành... -
設定可能
Tin học [ せっていかのう ] có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)] -
設定ファイル
Tin học [ せっていファイル ] tệp cài đặt [setup file] -
設定値
Kỹ thuật [ せっていち ] giá trị đặt định [set value] -
設定範囲
Tin học [ せっていはんい ] miền giá trị [range of values] -
設定日
Kinh tế [ せっていび ] ngày đặt định/ngày chỉ định Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
設定時
Tin học [ せっていじ ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định... -
設備
Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh... -
設備する
Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang... -
設備完了
[ せつびかんりょう ] vs lắp xong -
設備一式
Mục lục 1 [ せつびいっしき ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ せつびいっしき ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete... -
設備管理
Kỹ thuật [ せつびかんり ] sự quản lý thiết bị [facility management] -
設備投資
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1... -
設備投資金融
Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.