Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

設定時

Tin học

[ せっていじ ]

thời gian khởi tạo [initialization time]
Explanation: Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn thức cho đĩa cứng và các đĩa mềm để nó có thể sẵn sàng sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 設備

    Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh...
  • 設備する

    Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang...
  • 設備完了

    [ せつびかんりょう ] vs lắp xong
  • 設備一式

    Mục lục 1 [ せつびいっしき ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ せつびいっしき ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete...
  • 設備管理

    Kỹ thuật [ せつびかんり ] sự quản lý thiết bị [facility management]
  • 設備投資

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1...
  • 設備投資金融

    Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 設立

    Mục lục 1 [ せつりつ ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ せつりつ ] n tạo lập sự thiết lập
  • 設立する

    Mục lục 1 [ せつりつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ せつりつする...
  • 設置

    [ せっち ] n sự thành lập/sự thiết lập
  • 設置する

    Mục lục 1 [ せっちする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.1.2 bắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちする ] 2.1.1 lắp đặt [ せっちする ] n...
  • 設置条件

    Tin học [ せっちじょうけん ] yêu cầu cài đặt [installation requirement]
  • 設計

    Mục lục 1 [ せっけい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけい ] 2.1.1 sự thiết kế [design] [ せっけい ] n sự...
  • 設計基準

    Kỹ thuật [ せっけいきじゅん ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard]
  • 設計する

    [ せっけいする ] vs thiết kế
  • 設計変更

    Kỹ thuật [ せっけいへんこう ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification]
  • 設計品質

    Kỹ thuật [ せっけいひんしつ ] chất lượng thiết kế [quality of design]
  • 設計図

    Mục lục 1 [ せっけいず ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけいず ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ せっけいず...
  • 設計値

    Kỹ thuật [ せっけいち ] giá trị thiết kế [design value]
  • 設計研究所

    [ せっけいけんきゅうしょ ] vs viện thiết kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top