Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ わけ ]

n, uk

lý do/nguyên nhân
いつもの言い訳 : lý do muôn thủa
ぎこちない言い訳: lý do (lời xin lỗi) vụng về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訳す

    [ やくす ] v5s dịch
  • 訳者

    Mục lục 1 [ やくしゃ ] 1.1 v5s 1.1.1 dịch giả 1.2 n 1.2.1 người dịch/phiên dịch [ やくしゃ ] v5s dịch giả n người dịch/phiên...
  • 訳本

    [ やくほん ] n dịch bản
  • 訳文

    [ やくぶん ] n bản dịch
  • 訴え

    [ うったえ ] n việc kiện cáo/việc tố tụng/đơn kiện/yêu cầu/khiếu nại/kiện tụng/khiếu kiện (人)に非常に多くみられる訴え:...
  • 訴える

    Mục lục 1 [ うったえる ] 1.1 v1 1.1.1 kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện 1.1.2 kêu gọi [ うったえる...
  • 訴願書

    [ そがんしょ ] v1 đơn từ
  • 訴訟

    Mục lục 1 [ そしょう ] 1.1 n 1.1.1 thưa kiện 1.1.2 thẩm án 1.1.3 sự kiện tụng/sự tranh chấp/sự kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 訴訟する

    Mục lục 1 [ そしょうする ] 1.1 n 1.1.1 tố tụng 1.1.2 kiện tùng [ そしょうする ] n tố tụng kiện tùng
  • 訴訟を審査する

    [ そしょうをしんさする ] n xử án
  • 訴訟費用

    Mục lục 1 [ そしょうひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ そしょうひよう ] 2.1.1 án phí [law expenses] [ そしょうひよう...
  • 訴訟法

    Mục lục 1 [ そしょうほう ] 1.1 n 1.1.1 luật tiến hành xét sử 2 Kinh tế 2.1 [ そしょうほう ] 2.1.1 luật tố tụng [procedure...
  • 診察

    [ しんさつ ] n sự khám bệnh/khám bệnh
  • 診察する

    Mục lục 1 [ しんさつ ] 1.1 vs 1.1.1 khám bệnh 2 [ しんさつする ] 2.1 vs 2.1.1 chẩn bệnh 2.1.2 chẩn [ しんさつ ] vs khám bệnh...
  • 診察台

    [ しんさつだい ] n bàn khám bệnh
  • 診察室

    [ しんさつしつ ] n phòng khám bệnh
  • 診察券

    [ しんさつけん ] n phiếu đăng ký khám bệnh
  • 診察料

    [ しんさつりょう ] n phí khám bệnh
  • 診察所

    [ しんさつしょ ] n bệnh xá
  • 診る

    Mục lục 1 [ みる ] 1.1 v1 1.1.1 xem nhẹ 1.1.2 kiểm tra/khám (thuộc y học) [ みる ] v1 xem nhẹ kiểm tra/khám (thuộc y học) 牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。 :Linh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top