Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証券会社

Kinh tế

[ しょうけんがいしゃ ]

công ty chứng khoán [Securities company]
Category: 証券ビジネス
Explanation: 「株式会社」と「投資家」、あるいは「投資家」と「投資家」を結びつけ、証券市場を円滑に機能させることが、主な役割である。「発行市場」と「流通市場」の機能を円滑にするための中心的役割を果たしているのが証券会社である。///証券会社は一般企業とは異なり、勝手に開業することはできない。これは、証券会社が証券市場の運営をサポートするという重要な役割を担っているからである。従来は免許制であったが、規制緩和に伴い、現在では一定の基準を満たせば開業できる登録制になった。///証券取引法28条の規定により、金融庁長官の登録を受けた株式会社のことである。
'Related word': 外国証券会社、証券仲介業、証券外務員

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証券保管振替機構

    Kinh tế [ しょうけんほかんふりかえきこう ] trung tâm lưu giữ chứng khoán Nhật Bản [Japan Securities Depository Center] Category...
  • 証券化

    Kinh tế [ しょうけんか ] sự chuyển thành chứng khoán/chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
  • 証券コード

    Kinh tế [ しょうけんコード ] mã chứng khoán [Security code] Category : 証券市場 Explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。...
  • 証券総合口座

    Mục lục 1 [ しょうけんそうごうこうざ ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản quản lý tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんそうごうこうざ...
  • 証券金融会社

    Kinh tế [ しょうけんきんゆうがいしゃ ] công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company] Category : 証券市場 Explanation...
  • 証券投資

    Kinh tế [ しょうけんとうし ] đầu tư chứng khoán [portjolio investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券投機

    Kinh tế [ しょうけんとうき ] đầu cơ chứng khoán [agiotage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券持参人

    Kinh tế [ しょうけんじさんにん ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券担保貸付

    Mục lục 1 [ しょうけんたんぽかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんたんぽかしつけ...
  • 証言

    [ しょうげん ] n lời khai/lời chứng/ nhân chứng
  • 証言する

    [ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận
  • 証明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin...
  • 証明する

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 証明付き写し

    [ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực
  • 証明付写し

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực...
  • 証明付写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい...
  • 証明インボイス

    Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 証明写し

    Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng...
  • 証明写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]...
  • 証明終わり

    Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top