Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証明書

Mục lục

[ しょうめいしょ ]

vs

thẻ kiểm tra
thẻ chứng minh nhân dân
thẻ căn cước
thẻ
giấy chứng nhận
chứng minh thư
chứng chỉ
căn cước

Kinh tế

[ しょうめいしょ ]

thị thực/giấy chứng [certification/certificatre]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ しょうめいしょ ]

giấy chứng nhận [credentials]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証明書による販売

    Mục lục 1 [ しょうめいしょによるはんばい ] 1.1 vs 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいしょによるはんばい...
  • 証拠

    Mục lục 1 [ しょうこ ] 1.1 n 1.1.1 tang chứng 1.1.2 chứng cứ 1.1.3 chứng cớ 1.1.4 bằng cứ 1.1.5 bằng cớ [ しょうこ ] n tang...
  • 証拠する

    [ しょうこする ] n làm chứng
  • 証拠を表示する

    [ しょうこをひょうじする ] n chứng tỏ
  • 証拠物件

    [ しょうこぶっけん ] n tang vật
  • 証拠物権を隠す

    [ しょうこぶっけんをかくす ] n tàng tích
  • 証書

    Mục lục 1 [ しょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 chứng từ 1.1.2 bằng cấp 1.2 n 1.2.1 giấy chứng nhận/bằng 1.3 n 1.3.1 hợp đồng văn...
  • 証書による販売

    Mục lục 1 [ しょうしょによるはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ しょうしょによるはんばい...
  • 訃報

    Mục lục 1 [ ふほう ] 1.1 vs 1.1.1 cáo phó 1.1.2 báo tang [ ふほう ] vs cáo phó báo tang
  • Mục lục 1 [ けい ] 1.1 n-suf 1.1.1 kế 1.2 n 1.2.1 kế hoạch [ けい ] n-suf kế n kế hoạch
  • 計低教会

    [ けいていきょうかい ] vs cục kiểm nghiệm
  • 計らう

    [ はからう ] v5u suy xét/định đoạt
  • 計る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán [ はかる ] v5u cân v5r đo/suy đoán
  • 計器

    [ けいき ] vs thước đo
  • 計算

    Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 kế toán 1.1.2 kế 1.2 n 1.2.1 sự tính toán/tính toán 1.3 n 1.3.1 thanh toán 2 Tin học 2.1 [ けいさん...
  • 計算の複雑性

    Tin học [ けいさんのふくざつせい ] độ phức tạp tính toán [computational complexity]
  • 計算する

    Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 tính/tính toán 2 [ けいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 toán 2.1.2 hạch toán [ けいさん ] vs tính/tính...
  • 計算単位

    Mục lục 1 [ けいさんたんい ] 1.1 vs 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けいさんたんい ] 2.1.1 đơn vị tính toán [unit...
  • 計算可能性

    Tin học [ けいさんかのうせい ] khả năng tính toán [computability]
  • 計算尺

    [ けいさんじゃく ] vs thước tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top