Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証言

[ しょうげん ]

n

lời khai/lời chứng/ nhân chứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証言する

    [ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận
  • 証明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin...
  • 証明する

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 証明付き写し

    [ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực
  • 証明付写し

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực...
  • 証明付写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい...
  • 証明インボイス

    Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 証明写し

    Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng...
  • 証明写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]...
  • 証明終わり

    Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :...
  • 証明証

    Tin học [ しょうめいしょう ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
  • 証明証経路

    Tin học [ しょうめいしょうけいろ ] đường dẫn chứng nhận [certification path]
  • 証明証通し番号

    Tin học [ しょうめいしょうとおしばんごう ] số sản xuất chứng nhận [certificate serial number]
  • 証明送り状

    Mục lục 1 [ しょうめいおくりじょう ] 1.1 vs 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいおくりじょう ] 2.1.1 hóa...
  • 証明機関

    Tin học [ しょうめいきかん ] cơ quan chứng nhận [certification authority]
  • 証明書

    Mục lục 1 [ しょうめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 thẻ 1.1.5 giấy...
  • 証明書による販売

    Mục lục 1 [ しょうめいしょによるはんばい ] 1.1 vs 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいしょによるはんばい...
  • 証拠

    Mục lục 1 [ しょうこ ] 1.1 n 1.1.1 tang chứng 1.1.2 chứng cứ 1.1.3 chứng cớ 1.1.4 bằng cứ 1.1.5 bằng cớ [ しょうこ ] n tang...
  • 証拠する

    [ しょうこする ] n làm chứng
  • 証拠を表示する

    [ しょうこをひょうじする ] n chứng tỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top