Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

話題

Mục lục

[ わだい ]

n

đề tài
đầu đề câu chuyện
chủ đề
(ngôn ngữ học) chủ ngữ
(triết học) chủ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 話術

    [ わじゅつ ] n nghệ thuật nói chuyện
  • 話込む

    [ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng
  • 該博な知識

    [ がいはくなちしき ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~
  • 該当

    [ がいとう ] n sự tương ứng/sự liên quan/sự tương thích 該当者は今月中に更新の手続きをしてください。: Những người...
  • 該当する

    [ がいとう ] vs tương ứng/liên quan/tương thích 日本語の「お転婆」は英語のtomboyに該当する。: Từ \"Odenba\" trong tiếng...
  • 該当者

    [ がいとうしゃ ] n người có liên quan 生活保護該当者名簿: danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi...
  • 詳しく述べる

    [ くわしくのべる ] exp Giải thích tường tận
  • 詳しい

    [ くわしい ] adj biết rõ/tường tận/chính xác/hiểu rõ
  • 詳報

    [ しょうほう ] n báo cáo tường tận ~が届く: đã có báo cáo tường tận
  • 詳報する

    [ しょうほう ] vs báo cáo tường tận
  • 詳細

    [ しょうさい ] adj-na một cách chi tiết/tường tận ~な説明: sự giải thích chi tiết
  • 詳細な

    [ しょうさいな ] adj-na tỷ mỉ
  • 詳細仕様

    Kỹ thuật [ しょうさいしよう ] đặc tả chi tiết [detail specification]
  • 詳細インボイス

    Mục lục 1 [ しょうさいいんぼいす ] 1.1 adj-na 1.1.1 hóa đơn chi tiết 2 Kinh tế 2.1 [ しょうさいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 詳細設計

    Tin học [ しょうさいせっけい ] thiết kế chi tiết [detailed design]
  • 詳細説明

    Tin học [ しょうさいせつめい ] giải thích chi tiết [detailed explanation]
  • 詳細課金データ

    Tin học [ しょうさいかきんデータ ] dữ liệu hóa đơn chi tiết [detailed billing data]
  • 詳細送り状

    Kinh tế [ しょうさいおくりじょう ] hóa đơn chi tiết [detailed invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 詳細情報

    Tin học [ しょうさいじょうほう ] thông tin chi tiết [detailed information]
  • 詳述

    [ しょうじゅつ ] n sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top