- Từ điển Nhật - Việt
認知
Kinh tế
[ にんち ]
sự nhận thức [awareness (MKT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
認知と行動
[ にんちとこうどう ] n tri hành -
認知する
[ にんちする ] n nhận biết -
認知的不協和理論
Kinh tế [ にんちてきふきょうわりろん ] thuyết về sự bất thỏa hiệp trong nhận thức [cognitive consistency theory (SUR)] Category... -
認知率測定
Kinh tế [ にんちりつそくてい ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
認知科学
[ にんちかがく ] n Khoa học nhận thức -
認証
Mục lục 1 [ にんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんしょう ] 2.1.1 sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization,... -
認証官
[ にんしょうかん ] n Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm -
認証交換
Tin học [ にんしょうこうかん ] trao đổi xác thực [authentication exchange] -
認証トークン
Tin học [ にんしょうトークン ] thẻ xác thực [authentication token/token] -
認証者
[ にんしょうしゃ ] n Người chứng nhận -
認証機関
[ にんしょうきかん ] n Cơ quan Chứng nhận -
認証情報
Tin học [ にんしょうじょうほう ] thông tin xác thực [authentication information] -
認識
Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức 1.1.2 sự nhận thức [ にんしき ] n tri thức sự nhận thức 客観的な世界を認識する:... -
認識する
Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 vs 1.1.1 nhận thức 2 [ にんしきする ] 2.1 vs 2.1.1 thức 2.1.2 nhận thấy [ にんしき ] vs nhận thức... -
認識不足
[ にんしきぶそく ] n Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức -
認識票
[ にんしきひょう ] n phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng -
認識論
[ にんしきろん ] n Nhận thức luận -
誠
Mục lục 1 [ まこと ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật thà/tính trung thực 1.1.2 niềm tin/sự tín... -
誠に
[ まことに ] adv thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất... -
誠実
Mục lục 1 [ せいじつ ] 1.1 n 1.1.1 thành thực 1.1.2 sự thành thật/ tính thành thật [ せいじつ ] n thành thực sự thành thật/...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.