- Từ điển Nhật - Việt
Các từ tiếp theo
-
誘導
Mục lục 1 [ ゆうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo 1.1.2 sự dẫn [ ゆうどう ] n sự hướng dẫn/sự... -
誘導する
[ ゆうどう ] vs hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường 衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường -
誘導質問
Kinh tế [ ゆうどうしつもん ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
誘引する
[ ゆういんする ] n dẫn dụ -
誘因
[ ゆういん ] n sự khuyến khích/sự khích lệ -
誘発
[ ゆうはつ ] n sự gây ra/sự dẫn đến -
誘発する
[ ゆうはつ ] vs gây ra/dẫn đến 咳を誘発させる : gây ho -
誘起電圧
Kỹ thuật [ ゆうきでんあつ ] điện áp cảm ứng [induction voltage] -
誘致
Kinh tế [ ゆうち ] thu hút [lure (business to the area, etc.)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Hoạt động kinh tế vào khu vực... -
誘電率
Tin học [ ゆうでんりつ ] tính dẫn (điện) [conductivity]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"