Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誘う

Mục lục

[ さそう ]

n

dụ

v5u

mời/rủ rê
(人)を食事に誘う: mời ai đó ăn cơm
(人)を映画に誘う: rủ đi xem phim
甘い言葉で少女を誘う: dụ dỗ cô gái trẻ bằng lời đường mật

v5u

rủ

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 誘導

    Mục lục 1 [ ゆうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo 1.1.2 sự dẫn [ ゆうどう ] n sự hướng dẫn/sự...
  • 誘導する

    [ ゆうどう ] vs hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường 衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường
  • 誘導質問

    Kinh tế [ ゆうどうしつもん ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 誘引する

    [ ゆういんする ] n dẫn dụ
  • 誘因

    [ ゆういん ] n sự khuyến khích/sự khích lệ
  • 誘発

    [ ゆうはつ ] n sự gây ra/sự dẫn đến
  • 誘発する

    [ ゆうはつ ] vs gây ra/dẫn đến 咳を誘発させる : gây ho
  • 誘起電圧

    Kỹ thuật [ ゆうきでんあつ ] điện áp cảm ứng [induction voltage]
  • 誘致

    Kinh tế [ ゆうち ] thu hút [lure (business to the area, etc.)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Hoạt động kinh tế vào khu vực...
  • 誘電率

    Tin học [ ゆうでんりつ ] tính dẫn (điện) [conductivity]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The City

26 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

In Port

192 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top