- Từ điển Nhật - Việt
誘導する
[ ゆうどう ]
vs
hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường
- 衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
誘導質問
Kinh tế [ ゆうどうしつもん ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
誘引する
[ ゆういんする ] n dẫn dụ -
誘因
[ ゆういん ] n sự khuyến khích/sự khích lệ -
誘発
[ ゆうはつ ] n sự gây ra/sự dẫn đến -
誘発する
[ ゆうはつ ] vs gây ra/dẫn đến 咳を誘発させる : gây ho -
誘起電圧
Kỹ thuật [ ゆうきでんあつ ] điện áp cảm ứng [induction voltage] -
誘致
Kinh tế [ ゆうち ] thu hút [lure (business to the area, etc.)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Hoạt động kinh tế vào khu vực... -
誘電率
Tin học [ ゆうでんりつ ] tính dẫn (điện) [conductivity] -
誘電性プラスチック
Tin học [ ゆうでんせいプラスチック ] chất dẻo dẫn (điện) [conductive plastic] -
誘惑
[ ゆうわく ] n sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ 都市生活の誘惑 : sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị -
誘惑する
Mục lục 1 [ ゆうわく ] 1.1 vs 1.1.1 quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn hút 2 [ ゆうわくする ] 2.1 vs 2.1.1 gạ gẫm 2.1.2 gạ... -
誘拐
[ ゆうかい ] n sự bắt cóc -
誘拐する
[ ゆうかいする ] vs bắt cóc -
誂える
[ あつらえる ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê -
誓いを立てる
[ ちかいをたてる ] n thề thốt -
誓う
Mục lục 1 [ ちかう ] 1.1 v5u 1.1.1 thề nguyền 1.1.2 thệ 1.1.3 thề [ ちかう ] v5u thề nguyền thệ thề その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề... -
誓約
[ せいやく ] n thề ước -
誓約する
Mục lục 1 [ せいやくする ] 1.1 n 1.1.1 thệ ước 1.1.2 thề ước 1.1.3 thề bồi 1.1.4 thề 1.1.5 phát nguyện [ せいやくする... -
誓文
[ せいもん ] n lời thề được viết bằng văn bản -
誇大
Mục lục 1 [ こだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phóng đại/khoa trương 1.2 n 1.2.1 sự phóng đại/sự khoa trương [ こだい ] adj-na phóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.