- Từ điển Nhật - Việt
語らう
[ かたらう ]
v5u
kể lại/thuật lại/nói lại/bộc bạch/tâm sự/tiết lộ
- (人)に自分で語らせる: để ai đó nói chuyện về mình
- どのような経験をしたのかについて(人)に語らせる: để cho ai đó bộc bạch về những kinh nghiệm của bản thân
- この問題に関して何も語らない: không tiết lộ bất cứ điều gì về vấn đề này
- 個人的な意見を~に語らない: không nói cho ~ biết về ý kiến cá nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
語る
[ かたる ] v5r kể chuyện/kể lại/thuật lại ~としての経験について語る: thuật lại kinh nghiệm về cái gì ~についてより多くを語る:... -
語順
[ ごじゅん ] n thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ -
語解する
[ ごかいする ] n hiểu lầm -
語調
[ ごちょう ] n khẩu khí -
語長
Tin học [ ごちょう ] kích thước từ/độ dài từ [word size/word length] -
語根
[ ごこん ] n ngữ căn -
語構成記憶装置
Tin học [ ごこうせいきおくそうち ] lưu trữ theo trật tự từ [word organized storage] -
語法
[ ごほう ] n cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp あいまいな語法: ngữ pháp khó hiểu イギリス語法: ngữ pháp tiếng anh 外国語の語法:... -
語源
[ ごげん ] n nguồn gốc của từ/từ nguyên あやしい語源: nguồn gốc của từ rất khó tin ラテン語の語源: nguồn gốc... -
語意
[ ごい ] n nghĩa của từ 語意反用: Phản ngữ (câu ngược nghĩa) -
認印
[ にんいん ] n con dấu chứng nhận cá nhân (dùng để thay chứ ký) -
認可
Mục lục 1 [ にんか ] 1.1 n 1.1.1 phê chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんか ] 2.1.1 chứng nhận kiểu 2.2 [ にんか ] 2.2.1 sự phê duyệt... -
認可の申請
Kỹ thuật [ にんかのしんせい ] đơn xin chứng nhận -
認可局
Kỹ thuật [ にんかきょく ] cơ quan chứng nhận -
認可証
Mục lục 1 [ にんかしょう ] 1.1 n 1.1.1 Giấy phép/giấy chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんかしょう ] 2.1.1 sự chứng nhận... -
認可試験を実施する試験機関及び行政官庁の名称と所在地
Kỹ thuật [ にんかしけんをじっしするしけんきかんおよびぎょうせいかんちょうのめいしょうとしょざいち ] tên... -
認否
[ にんぴ ] n Sự thừa nhận và không thừa nhận/sự chấp nhận và không chấp nhận -
認定
Mục lục 1 [ にんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự thừa nhận/sự chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんてい ] 2.1.1 sự phê duyệt/sự chấp... -
認定する
Mục lục 1 [ にんてい ] 1.1 vs 1.1.1 thừa nhận/chứng nhận 2 [ にんていする ] 2.1 vs 2.1.1 nhận định [ にんてい ] vs thừa... -
認容
[ にんよう ] n Sự chấp thuận/sự ghi nhận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.